Bản dịch của từ Shaded trong tiếng Việt
Shaded

Shaded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bóng râm.
Past simple and past participle of shade.
She shaded her eyes from the bright sun during the interview.
Cô ấy che mắt khỏi ánh nắng chói trong cuộc phỏng vấn.
He didn't shade the truth when discussing his IELTS writing score.
Anh ấy không che giấu sự thật khi thảo luận về điểm viết IELTS của mình.
Did they shade their answers to sound more impressive in the speaking test?
Họ có che đậy câu trả lời để nghe có vẻ ấn tượng hơn trong bài thi nói không?
Dạng động từ của Shaded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shading |
Shaded (Adjective)
The shaded area in the park is perfect for a picnic.
Khu vực bóng mát trong công viên rất lý tưởng cho dã ngoại.
She avoids sitting in the shaded section of the classroom.
Cô ấy tránh ngồi ở phần bóng đèn của lớp học.
Is the shaded side of the building cooler in the summer?
Phía bên có bóng mát của tòa nhà mát hơn vào mùa hè không?
Dạng tính từ của Shaded (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Shaded Đã tô | More shaded Thêm bóng | Most shaded Tối đa |
Shaded (Noun)
The shaded area under the tree is perfect for a picnic.
Khu vực bóng dưới cây hoàn hảo cho một bữa dã ngoại.
She avoids sitting in the shaded corner of the room.
Cô ấy tránh ngồi ở góc bóng của phòng.
Is the shaded spot outside the cafe a good place to relax?
Chỗ bóng bên ngoài quán cafe có phải là nơi tốt để thư giãn không?
Họ từ
Từ "shaded" là tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một đối tượng không bị ánh sáng chiếu sáng trực tiếp, tạo ra những vùng tối hoặc có độ sáng thấp. Trong Anh-Anh, "shaded" có thể được dùng trong ngữ cảnh kiến trúc và nghệ thuật để chỉ các vùng màu sắc được làm dịu hoặc tối lại. Trong khi đó, trong Anh-Mỹ, thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng phổ biến liên quan đến các hiệu ứng trong cả thiết kế đồ họa và môi trường tự nhiên. Cách phát âm giữa hai biến thể này có thể khác nhau đôi chút nhưng không đáng kể.
Từ "shaded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shade", có nghĩa là tạo ra bóng tối hoặc làm giảm ánh sáng. "Shade" bắt nguồn từ tiếng Latin "umbra", có nghĩa là "bóng" hoặc "bóng tối". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc bảo vệ khỏi ánh sáng chói hoặc sự ảnh hưởng của ánh sáng mặt trời. Ngày nay, "shaded" không chỉ mô tả trạng thái có bóng mà còn có hàm ý về việc làm dịu, giảm nhẹ hoặc tạo cảm giác thoải mái hơn trong không gian sống và làm việc.
Từ "shaded" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Đọc, nơi mô tả cảnh vật hoặc vị trí được che bóng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài báo về địa lý, thiết kế kiến trúc hoặc nghệ thuật, mô tả khu vực có bóng râm hoặc sự tương phản ánh sáng. "Shaded" cũng được dùng trong ngữ cảnh sinh học khi nói về môi trường sống của các loài thực vật cần ánh sáng gián tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



