Bản dịch của từ Shade trong tiếng Việt
Shade
Noun [U/C] Verb

Shade(Noun)
ʃˈeɪd
ˈʃeɪd
03
Một lớp phủ bảo vệ cung cấp nơi trú ẩn khỏi ánh nắng mặt trời.
A protective covering that provides shelter from sunlight
Ví dụ
Shade

Một lớp phủ bảo vệ cung cấp nơi trú ẩn khỏi ánh nắng mặt trời.
A protective covering that provides shelter from sunlight