Bản dịch của từ Shade trong tiếng Việt

Shade

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shade(Noun)

ʃˈeɪd
ˈʃeɪd
01

Vùng tối do bị ánh sáng chặn lại.

A region of darkness caused by the blocking of light

Ví dụ
02

Một biến thể nhỏ của màu sắc hoặc loại.

A small variation of a color or type

Ví dụ
03

Một lớp phủ bảo vệ cung cấp nơi trú ẩn khỏi ánh nắng mặt trời.

A protective covering that provides shelter from sunlight

Ví dụ

Shade(Verb)

ʃˈeɪd
ˈʃeɪd
01

Chiếu bóng lên một cái gì đó.

To cast a shadow over something

Ví dụ
02

Che chắn khỏi ánh sáng mặt trời hoặc cung cấp bóng râm.

To shield from sunlight or to provide shade

Ví dụ
03

Tối lại hoặc làm mờ đi một cái gì đó.

To darken or obscure something

Ví dụ