Bản dịch của từ Shades trong tiếng Việt
Shades

Shades (Noun)
Số nhiều của bóng râm.
Plural of shade.
Different shades of opinion exist in social media discussions today.
Nhiều ý kiến khác nhau tồn tại trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội hôm nay.
There are no shades of gray in this political debate.
Không có sắc thái nào trong cuộc tranh luận chính trị này.
Are there any shades of meaning in this social issue?
Có sắc thái nào trong vấn đề xã hội này không?
Dạng danh từ của Shades (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shade | Shades |
Họ từ
Từ "shades" thường được hiểu là các sắc thái hoặc bóng tối của một màu sắc nào đó. Trong tiếng Anh, "shades" có thể chỉ đến các loại kính mát hoặc các phương tiện che chắn ánh sáng. Từ vựng này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, việc sử dụng "shades" để chỉ kính mát phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "shades" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "umbra", có nghĩa là bóng tối hoặc bóng mát. Trong tiếng Anh cổ, từ này đã phát triển thành "shade", mang ý nghĩa chỉ sự che khuất ánh sáng. Qua thời gian, "shades" không chỉ chỉ các bóng râm mà còn chỉ những vật dụng như kính râm, giúp ngăn ánh sáng trực tiếp tới mắt. Sự chuyển nghĩa này phản ánh việc áp dụng khái niệm bóng tối vào các sản phẩm và hình thức bảo vệ ánh sáng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "shades" có tần suất sử dụng khác nhau trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường gặp trong các văn bản mô tả màu sắc, ánh sáng hoặc môi trường, trong khi ở phần Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về thời trang hoặc sở thích cá nhân. Trong phần Viết, từ "shades" thường được sử dụng để miêu tả sự đa dạng và sắc thái. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế khi nói về các biến thể sắc màu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



