Bản dịch của từ Shantytown trong tiếng Việt
Shantytown

Shantytown (Noun)
Một quận thành phố, khu phố hoặc thị trấn nhỏ với nhà ở chủ yếu là tạm bợ và thường là bất hợp pháp, thường thấy ở các nước đang phát triển.
A city district neighborhood or small town with predominantly makeshift and often illegal housing typically seen in developing countries.
Many families live in a shantytown near Ho Chi Minh City.
Nhiều gia đình sống trong một khu ổ chuột gần Thành phố Hồ Chí Minh.
The government does not support the shantytown residents in Hanoi.
Chính phủ không hỗ trợ cư dân khu ổ chuột ở Hà Nội.
What is the population of the shantytown in Manila?
Dân số của khu ổ chuột ở Manila là bao nhiêu?
Living in a shantytown can be challenging due to poor living conditions.
Sống trong một khu ổ chuột có thể gặp khó khăn do điều kiện sống tệ hại.
People should not be forced to live in a shantytown without basic amenities.
Người không nên bị ép sống trong một khu ổ chuột không có tiện nghi cơ bản.
Shantytown là thuật ngữ chỉ những khu vực dân cư nghèo nàn, thường được xây dựng từ nguyên liệu tái chế và thiếu cơ sở hạ tầng cơ bản. Các khu vực này thường hình thành trong các thành phố lớn, nơi người dân tìm kiếm cơ hội làm việc nhưng không có khả năng chi trả cho nhà ở hợp pháp. Trong tiếng Anh Mỹ, "shantytown" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này thường được mô tả với các từ đồng nghĩa như "informal settlement".
Từ "shantytown" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "shanty" xuất phát từ tiếng Pháp "chanter", nghĩa là "hát", thường ám chỉ đến các túp lều tạm bợ của người lao động. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19 khi sự đô thị hóa nhanh chóng dẫn đến sự hình thành các khu định cư nghèo khổ. Ý nghĩa hiện tại của "shantytown" phản ánh sự tồn tại của các khu nhà ở không chính thức, thiếu điều kiện sống cơ bản, thường do di cư và nghèo đói.
Từ "shantytown" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề về phát triển đô thị và điều kiện sống. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội, nghèo đói và đô thị hóa, đặc biệt liên quan đến các khu định cư không chính thức hoặc khu ổ chuột. Từ này giúp thể hiện sự nhận thức về tình hình xã hội và kinh tế trong nghiên cứu đô thị.