Bản dịch của từ Sharing is caring trong tiếng Việt
Sharing is caring

Sharing is caring (Idiom)
Một cụm từ dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chia sẻ hoặc rộng lượng.
A phrase used to emphasize the importance of sharing or generosity.
Sharing is caring, so let's help each other in the community.
Chia sẻ là quan trọng, vì vậy hãy giúp đỡ nhau trong cộng đồng.
Not sharing is not caring, and it can create division among people.
Không chia sẻ không phải là quan trọng, và nó có thể tạo ra sự chia rẽ giữa mọi người.
Is sharing caring in social interactions like volunteering and charity work?
Việc chia sẻ có quan trọng trong giao tiếp xã hội như tình nguyện và công việc từ thiện không?
Sharing is caring, so let's help each other in the community.
Chia sẻ là quan trọng, vì vậy hãy giúp đỡ lẫn nhau trong cộng đồng.
Not sharing is not caring, it's essential to be generous.
Không chia sẻ không quan trọng, điều này là cần thiết để rộng lượng.
Sharing is caring, so always help your classmates with their homework.
Chia sẻ là quan trọng, vì vậy luôn giúp bạn cùng lớp với bài tập về nhà của họ.
Not sharing is not caring, neglecting others can lead to loneliness.
Không chia sẻ không quan trọng, xao lãng người khác có thể dẫn đến cô đơn.
Is sharing caring? Yes, because it fosters a sense of community.
Chia sẻ có quan trọng không? Có, vì nó tạo ra cảm giác cộng đồng.
Sharing is caring, so always remember to help your classmates.
Chia sẻ là quan trọng, vì vậy luôn nhớ giúp bạn cùng lớp.
Not sharing is not caring, selfishness can hinder social relationships.
Không chia sẻ không quan tâm, tính ích kỷ có thể làm trở ngại cho mối quan hệ xã hội.
Sharing is caring, always remember to help others in need.
Chia sẻ là quan trọng, luôn nhớ giúp đỡ người khác khi cần.
Not sharing is not caring, selfishness leads to negative consequences.
Không chia sẻ không có tâm, tính ích kỷ dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Is sharing caring? Yes, showing kindness and generosity benefits everyone.
Chia sẻ có quan trọng không? Có, thể hiện lòng tốt và sự rộng lượng mang lại lợi ích cho mọi người.
Sharing is caring, so let's help each other in the community.
Chia sẻ là quan trọng, vì vậy hãy giúp đỡ nhau trong cộng đồng.
Not sharing is not caring, it's important to be generous.
Không chia sẻ không phải là quan trọng, quan trọng là hào phóng.
Câu "sharing is caring" là một cụm thành ngữ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt giá trị của việc chia sẻ và tấm lòng quan tâm đến người khác. Ý nghĩa của nó nhấn mạnh tầm quan trọng của sự rộng rãi và lòng vị tha trong các mối quan hệ xã hội. Mặc dù không có phiên bản chính thức nào giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa vẫn được giữ nguyên trong cả hai khu vực.
Câu nói "sharing is caring" xuất phát từ văn hóa phương Tây, mang tính chất giáo dục và nhân văn. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chia sẻ trong mối quan hệ xã hội. Từ "sharing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scearu", nghĩa là chia cắt hoặc phân chia. Khái niệm này phản ánh sự quan tâm và kết nối giữa con người, thể hiện qua hành động chia sẻ vật chất lẫn tinh thần, đồng thời khẳng định giá trị đạo đức trong cộng đồng.
Cụm từ "sharing is caring" thường không xuất hiện trực tiếp trong các tài liệu IELTS như là một từ vựng chính thức. Tuy nhiên, nó có thể liên quan đến các chủ đề trong kỳ thi như tình bạn, sự hợp tác hoặc trách nhiệm xã hội, thường gặp trong phần nói và viết. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chia sẻ trong các mối quan hệ cá nhân, trong giáo dục và trong các hoạt động cộng đồng, thể hiện giá trị nhân văn và sự quan tâm đối với người khác.