Bản dịch của từ Sharing is caring trong tiếng Việt

Sharing is caring

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharing is caring (Idiom)

ˈʃɛ.rɪŋ.ɪˈskɛ.rɪŋ
ˈʃɛ.rɪŋ.ɪˈskɛ.rɪŋ
01

Một cụm từ dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chia sẻ hoặc rộng lượng.

A phrase used to emphasize the importance of sharing or generosity.

Ví dụ

Sharing is caring, so let's help each other in the community.

Chia sẻ là quan trọng, vì vậy hãy giúp đỡ nhau trong cộng đồng.

Not sharing is not caring, and it can create division among people.

Không chia sẻ không phải là quan trọng, và nó có thể tạo ra sự chia rẽ giữa mọi người.

Is sharing caring in social interactions like volunteering and charity work?

Việc chia sẻ có quan trọng trong giao tiếp xã hội như tình nguyện và công việc từ thiện không?

Sharing is caring, so let's help each other in the community.

Chia sẻ là quan trọng, vì vậy hãy giúp đỡ lẫn nhau trong cộng đồng.

Not sharing is not caring, it's essential to be generous.

Không chia sẻ không quan trọng, điều này là cần thiết để rộng lượng.

02

Dùng để ám chỉ rằng việc quan tâm đến người khác cũng quan trọng không kém việc chia sẻ với họ.

Used to imply that caring for others is equally important as sharing with them.

Ví dụ

Sharing is caring, so always help your classmates with their homework.

Chia sẻ là quan trọng, vì vậy luôn giúp bạn cùng lớp với bài tập về nhà của họ.

Not sharing is not caring, neglecting others can lead to loneliness.

Không chia sẻ không quan trọng, xao lãng người khác có thể dẫn đến cô đơn.

Is sharing caring? Yes, because it fosters a sense of community.

Chia sẻ có quan trọng không? Có, vì nó tạo ra cảm giác cộng đồng.

Sharing is caring, so always remember to help your classmates.

Chia sẻ là quan trọng, vì vậy luôn nhớ giúp bạn cùng lớp.

Not sharing is not caring, selfishness can hinder social relationships.

Không chia sẻ không quan tâm, tính ích kỷ có thể làm trở ngại cho mối quan hệ xã hội.

03

Thường được trích dẫn như một bài học đạo đức trong giáo dục trẻ em.

Often cited as a moral lesson in childrens education.

Ví dụ

Sharing is caring, always remember to help others in need.

Chia sẻ là quan trọng, luôn nhớ giúp đỡ người khác khi cần.

Not sharing is not caring, selfishness leads to negative consequences.

Không chia sẻ không có tâm, tính ích kỷ dẫn đến hậu quả tiêu cực.

Is sharing caring? Yes, showing kindness and generosity benefits everyone.

Chia sẻ có quan trọng không? Có, thể hiện lòng tốt và sự rộng lượng mang lại lợi ích cho mọi người.

Sharing is caring, so let's help each other in the community.

Chia sẻ là quan trọng, vì vậy hãy giúp đỡ nhau trong cộng đồng.

Not sharing is not caring, it's important to be generous.

Không chia sẻ không phải là quan trọng, quan trọng là hào phóng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sharing is caring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sharing is caring

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.