Bản dịch của từ Sharpener trong tiếng Việt
Sharpener

Sharpener (Noun)
The sharpener is essential for sharpening pencils before the exam.
Bộ gọt bút chì là cần thiết để mài bút chì trước kỳ thi.
Don't forget to bring a sharpener to the speaking test tomorrow.
Đừng quên mang theo bộ gọt bút chì cho bài thi nói ngày mai.
Is the sharpener in your pencil case brand new?
Bộ gọt bút chì trong hộp bút chì của bạn có mới không?
(nghĩa bóng) cái làm cho vật sắc bén.
Figurative that which makes something sharp.
A good education is a sharpener for a successful career.
Một bức giáo dục tốt là một cái mà làm cho cái gì sắc nhọn.
Lack of motivation can be a sharpener for failure in life.
Thiếu động lực có thể là một cái mà làm cho thất bại trong cuộc sống.
Is dedication a sharpener for achieving goals in social work?
Sự tận tâm có phải là một cái mà làm cho đạt được mục tiêu trong công việc xã hội không?
She always enjoys a sharpener before dinner to relax.
Cô ấy luôn thích uống một cốc rượu trước bữa tối để thư giãn.
He avoids having a sharpener in the morning to stay focused.
Anh ấy tránh uống rượu vào buổi sáng để tập trung.
Do you think having a sharpener helps with social interactions?
Bạn có nghĩ việc uống rượu có giúp trong giao tiếp xã hội không?
Dạng danh từ của Sharpener (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sharpener | Sharpeners |
Họ từ
Từ "sharpener" chỉ dụng cụ được sử dụng để làm sắc các vật dụng như bút chì hoặc dao. Trong tiếng Anh, "sharpener" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, âm "a" trong từ có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Mỹ. Mặc dù nghĩa của từ giữ nguyên, nhưng trong một số ngữ cảnh, "sharpener" có thể chỉ những máy chuyên dụng lớn hơn dùng trong máy móc công nghiệp.
Từ "sharpener" xuất phát từ động từ tiếng Anh "sharpen", có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, mang nghĩa là làm cho sắc nét. Nguồn gốc Latin của từ này là "acutus", nghĩa là sắc bén. Chức năng của một "sharpener" là làm cho các dụng cụ như bút chì, dao trở nên sắc hơn qua việc loại bỏ vật liệu dư thừa. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong việc cải thiện hiệu suất của các dụng cụ viết và cắt.
Từ "sharpener" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu hạn chế trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về đồ dùng học tập. Trong các ngữ cảnh khác, "sharpener" thường được sử dụng trong giáo dục, nghệ thuật và văn phòng, liên quan đến việc làm sắc lại bút chì hoặc dụng cụ viết. Việc sử dụng từ này thể hiện rõ chức năng và vai trò thiết yếu của nó trong các hoạt động học tập và sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



