Bản dịch của từ Sheer bliss trong tiếng Việt
Sheer bliss

Sheer bliss (Noun)
Spending time with friends brings me sheer bliss every weekend.
Dành thời gian với bạn bè mang lại cho tôi niềm hạnh phúc tuyệt đối mỗi cuối tuần.
Sheer bliss does not come from being alone at social events.
Niềm hạnh phúc tuyệt đối không đến từ việc ở một mình tại các sự kiện xã hội.
What brings you sheer bliss during social gatherings with family?
Điều gì mang lại cho bạn niềm hạnh phúc tuyệt đối trong các buổi gặp gỡ xã hội với gia đình?
Một mức độ cực kỳ vui vẻ hoặc hài lòng.
An extreme level of pleasure or satisfaction.
Attending the concert brought me sheer bliss and joy.
Tham dự buổi hòa nhạc mang lại cho tôi niềm hạnh phúc tuyệt đối.
I do not experience sheer bliss when socializing with strangers.
Tôi không cảm thấy niềm hạnh phúc tuyệt đối khi giao tiếp với người lạ.
Is sheer bliss common at community events like the festival?
Liệu niềm hạnh phúc tuyệt đối có phổ biến tại các sự kiện cộng đồng không?
Một trạng thái tinh thần hoàn hảo của hạnh phúc, thường liên quan đến sự bình yên.
A spiritual state of perfect happiness, often associated with tranquility.
Volunteering brings sheer bliss to those who help others in need.
Làm tình nguyện mang lại niềm hạnh phúc tuyệt đối cho những người giúp đỡ.
Sheer bliss is not found in selfish acts or greed.
Niềm hạnh phúc tuyệt đối không có trong những hành động ích kỷ hay tham lam.
Can you feel sheer bliss when you support your community?
Bạn có thể cảm nhận niềm hạnh phúc tuyệt đối khi hỗ trợ cộng đồng không?
Cụm từ "sheer bliss" thường được dùng để mô tả trạng thái hạnh phúc tột độ hoặc sự tận hưởng một cách thuần khiết và hoàn hảo. "Sheer" chỉ tính thuần khiết, nét đặc trưng, còn "bliss" thể hiện niềm hạnh phúc tuyệt đối. Từ này không có sự khác biệt trong ngữ âm hay ngữ nghĩa giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, và thường được dùng trong bối cảnh cảm xúc tích cực, mô tả trải nghiệm vui vẻ hoặc mãn nguyện.