Bản dịch của từ Shenanigan trong tiếng Việt
Shenanigan

Shenanigan (Noun)
(đếm được) trò lừa gạt lòng tin, hoặc trò nghịch ngợm gây khó chịu, khó chịu.
Countable a deceitful confidence trick or mischief causing discomfort or annoyance.
The children played shenanigans on April Fools' Day.
Các em nhỏ đã chơi trò lừa dối vào ngày Cá Tháng Tư.
She found out about the shenanigan her friends planned for her.
Cô ấy phát hiện về trò lừa mà bạn bè cô ấy đã lên kế hoạch cho cô ấy.
The shenanigan at the party caused laughter and surprise.
Trò lừa tại bữa tiệc gây ra tiếng cười và sự ngạc nhiên.
(không đếm được, ghi ngày tháng, hiếm) số ít của những trò tai quái.
Uncountable dated rare singular of shenanigans.
The party was full of shenanigan.
Bữa tiệc đầy trò lừa lọc.
She always gets involved in shenanigan.
Cô ấy luôn tham gia vào trò lừa lọc.
The school play was full of shenanigan.
Vở kịch của trường đầy trò lừa lọc.
Họ từ
Từ "shenanigan" thường được định nghĩa là hành động lừa đảo, tinh quái hoặc sự dở khóc dở cười, thường mang tính chất hài hước hoặc tán dương. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ những trò nghịch ngợm trẻ con hoặc các hoạt động gây rối. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, "shenanigan" cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn. Khác với tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh ưa chuộng các từ khác như "nonsense" để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Từ "shenanigan" có nguồn gốc từ tiếng Ireland, xuất hiện vào khoảng giữa thế kỷ 19. Nó được cho là bắt nguồn từ "sionnachuighim", có nghĩa là "người mơ mộng" hay "người chơi khăm". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ những hành động lén lút, gian dối. Ngày nay, "shenanigan" thường được sử dụng để mô tả hành động ngớ ngẩn, lừa đảo hoặc mưu mẹo, phản ánh tính chất hài hước và đôi khi tiêu cực trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "shenanigan" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất thấp do tính chất không trang trọng của nó. Trong bối cảnh thường gặp, từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động lừa đảo, trò đùa hoặc trò tinh quái, thường liên quan đến trẻ em hoặc trong tình huống vui vẻ. Do đó, từ này không phù hợp trong ngữ cảnh học thuật, nhưng lại phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp