Bản dịch của từ Shenanigan trong tiếng Việt

Shenanigan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shenanigan (Noun)

ʃənˈænɪgn
ʃɪnˈænɪgn
01

(đếm được) trò lừa gạt lòng tin, hoặc trò nghịch ngợm gây khó chịu, khó chịu.

Countable a deceitful confidence trick or mischief causing discomfort or annoyance.

Ví dụ

The children played shenanigans on April Fools' Day.

Các em nhỏ đã chơi trò lừa dối vào ngày Cá Tháng Tư.

She found out about the shenanigan her friends planned for her.

Cô ấy phát hiện về trò lừa mà bạn bè cô ấy đã lên kế hoạch cho cô ấy.

The shenanigan at the party caused laughter and surprise.

Trò lừa tại bữa tiệc gây ra tiếng cười và sự ngạc nhiên.

02

(không đếm được, ghi ngày tháng, hiếm) số ít của những trò tai quái.

Uncountable dated rare singular of shenanigans.

Ví dụ

The party was full of shenanigan.

Bữa tiệc đầy trò lừa lọc.

She always gets involved in shenanigan.

Cô ấy luôn tham gia vào trò lừa lọc.

The school play was full of shenanigan.

Vở kịch của trường đầy trò lừa lọc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shenanigan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shenanigan

Không có idiom phù hợp