Bản dịch của từ Shenanigans trong tiếng Việt
Shenanigans

Shenanigans (Noun)
Hoạt động hoặc thủ đoạn bí mật hoặc không trung thực.
Secret or dishonest activity or manoeuvring.
The students' shenanigans disrupted the class during the final exam week.
Những trò quậy phá của học sinh đã làm gián đoạn lớp trong tuần thi cuối.
The shenanigans at the party were not appreciated by the teachers.
Những trò quậy phá tại bữa tiệc không được các giáo viên đánh giá cao.
What shenanigans occurred during the school event last Saturday?
Những trò quậy phá nào đã xảy ra trong sự kiện trường hôm thứ Bảy vừa rồi?
Họ từ
Từ "shenanigans" được sử dụng để chỉ những hành động nghịch ngợm, trò đùa hoặc những hành vi gian lận, thường mang tính hài hước. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn và thường được dùng để mô tả các tình huống gây rối hoặc lộn xộn. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được hiểu tương tự nhưng ít gặp hơn. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "shenanigans" có nguồn gốc từ tiếng Ireland, có thể bắt nguồn từ từ "sionnachuighim", nghĩa là "để chơi khăm" hoặc "lừa dối". Từ này xuất hiện lần đầu trong văn bản tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ các hành động tinh quái, trò đùa hoặc những trò nghịch ngợm. Mặc dù từ này thường gợi nhớ đến sự hài hước, nhưng cũng thể hiện sự gian lận hay bất chính, góp phần tạo nên sắc thái phức tạp của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "shenanigans" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nói và viết khi thí sinh thảo luận về các tình huống hài hước hoặc những hành động gây rắc rối. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những trò đùa nghịch ngợm hoặc hành vi tinh quái, thường trong các tình huống xã hội hoặc giải trí. Việc sử dụng từ này thể hiện sự hiểu biết về ngữ nghĩa vui tươi và có phần châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp