Bản dịch của từ Shenanigan trong tiếng Việt

Shenanigan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shenanigan(Noun)

ʃənˈænɪgn
ʃɪnˈænɪgn
01

(đếm được) Trò lừa gạt lòng tin, hoặc trò nghịch ngợm gây khó chịu, khó chịu.

Countable A deceitful confidence trick or mischief causing discomfort or annoyance.

Ví dụ
02

(không đếm được, ghi ngày tháng, hiếm) số ít của những trò tai quái.

Uncountable dated rare singular of shenanigans.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ