Bản dịch của từ Shenanigans trong tiếng Việt

Shenanigans

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shenanigans (Noun)

ʃənˈænɪgnz
ʃənˈænɪgnz
01

Hoạt động hoặc thủ đoạn bí mật hoặc không trung thực.

Secret or dishonest activity or manoeuvring.

Ví dụ

The students' shenanigans disrupted the class during the final exam week.

Những trò quậy phá của học sinh đã làm gián đoạn lớp trong tuần thi cuối.

The shenanigans at the party were not appreciated by the teachers.

Những trò quậy phá tại bữa tiệc không được các giáo viên đánh giá cao.

What shenanigans occurred during the school event last Saturday?

Những trò quậy phá nào đã xảy ra trong sự kiện trường hôm thứ Bảy vừa rồi?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shenanigans cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shenanigans

Không có idiom phù hợp