Bản dịch của từ Ship arrest trong tiếng Việt

Ship arrest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ship arrest (Noun)

ʃˈɪp ɚˈɛst
ʃˈɪp ɚˈɛst
01

Một quá trình pháp lý mà qua đó một con tàu bị tịch thu để đảm bảo một yêu cầu hàng hải hoặc thi hành một bản án.

A legal process by which a ship is seized to secure a maritime claim or enforce a judgment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hành động nhằm ngừng hoạt động của một con tàu, thường do tranh chấp tài chính hoặc pháp lý.

An action taken to halt the operations of a ship, often due to financial or legal disputes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự tạm giam giữ một tàu ở cảng chờ đến khi giải quyết một tranh chấp.

Temporary detention of a vessel in port pending resolution of a dispute.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ship arrest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ship arrest

Không có idiom phù hợp