Bản dịch của từ Shipping mark and number trong tiếng Việt

Shipping mark and number

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shipping mark and number (Noun)

ʃˈɪpɨŋ mˈɑɹk ənd nˈʌmbɚ
ʃˈɪpɨŋ mˈɑɹk ənd nˈʌmbɚ
01

Một dấu hiệu hoặc biểu tượng được sử dụng để xác định một lô hàng hoặc gói hàng để giao hàng.

A mark or symbol used to identify a shipment or package for delivery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Số liên quan đến một lô hàng giúp theo dõi trạng thái giao hàng.

The number associated with a shipment that helps track its delivery status.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp gán nhãn lô hàng nhằm mục đích tổ chức và quản lý trong logistics.

A method of labeling shipments for the purpose of organization and management in logistics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shipping mark and number cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shipping mark and number

Không có idiom phù hợp