Bản dịch của từ Shirr trong tiếng Việt
Shirr

Shirr (Verb)
She will shirr the fabric for the community center's new curtains.
Cô ấy sẽ nhún vải cho rèm mới của trung tâm cộng đồng.
He does not shirr the fabric for his personal projects anymore.
Anh ấy không nhún vải cho các dự án cá nhân nữa.
Can you shirr the fabric for the charity event's decorations?
Bạn có thể nhún vải cho trang trí sự kiện từ thiện không?
I will shirr eggs for breakfast tomorrow at 8 AM.
Tôi sẽ làm trứng shirr cho bữa sáng vào lúc 8 giờ sáng.
They do not shirr eggs during social events at the school.
Họ không làm trứng shirr trong các sự kiện xã hội tại trường.
Can you shirr eggs for our picnic this weekend?
Bạn có thể làm trứng shirr cho buổi dã ngoại cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "shirr" là một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động vặn lại, nhăn hoặc gấp một cách có chủ ý, đặc biệt trong ngành may mặc, khi đề cập đến việc tạo ra các nếp gấp trang trí trên vải. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này tương đối giống nhau; tuy nhiên, từ này ít gặp trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghệ thuật may vá.
Từ "shirr" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sheren", có nghĩa là “vắt” hoặc “xoắn”. Nguồn gốc của nó có thể được truy nguyên tới tiếng Latinh "cērere", có nghĩa là “phát triển” hoặc “tăng lên”. Từ "shirr" được dùng để chỉ hành động vắt nước ra khỏi vải hoặc thực phẩm, thể hiện sự biến đổi hình thái vật chất. Ý nghĩa hiện tại của từ này kết nối với khái niệm về sự thay đổi và biến dạng, chủ yếu trong lĩnh vực nấu ăn và chế biến thực phẩm.
Từ "shirr" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện rất hiếm, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật hoặc kỹ thuật dệt may. Trong các ngữ cảnh khác, "shirr" có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang để diễn tả việc tạo nếp gấp trên vải, nhằm tăng tính thẩm mỹ hoặc phù hợp với thiết kế. Tuy nhiên, tính phổ biến của từ này vẫn còn hạn chế trong tiếng Anh hiện đại và không phải là từ vựng căn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp