Bản dịch của từ Shirrs trong tiếng Việt
Shirrs

Shirrs (Verb)
She shirrs fabric for her community project on sustainable fashion.
Cô ấy nhăn vải cho dự án cộng đồng về thời trang bền vững.
He does not shirrs the cloth for the charity event.
Anh ấy không nhăn vải cho sự kiện từ thiện.
Does she shirrs the material for the social workshop?
Cô ấy có nhăn vải cho buổi hội thảo xã hội không?
Họ từ
Từ "shirrs" là dạng số nhiều của danh từ "shirr", có nguồn gốc từ ngành may mặc, đặc biệt liên quan đến thuật ngữ "shirr" trong tiếng Anh, chỉ kỹ thuật làm nhăn vải để tạo độ co giãn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường gặp trong các bối cảnh thời trang và thiết kế. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng hơn là nghĩa cơ bản của từ.
Từ "shirrs" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shirr", có nghĩa là xếp nếp. Từ này có xuất phát từ tiếng Latinh "serere", có nghĩa là "kết nối" hoặc "buộc lại". Trong lịch sử, việc xếp nếp thường được sử dụng trong may mặc để tạo ra các trang phục vừa vặn và đẹp mắt. Ngày nay, nghĩa của "shirrs" vẫn giữ nguyên, chỉ việc xếp nếp vải nhằm mục đích thẩm mỹ trong thiết kế áo quần.
Từ "shirrs" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu liên quan đến bài kiểm tra IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực may mặc, mô tả một kỹ thuật tạo nếp gấp trên vải, thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến thiết kế thời trang hoặc kỹ thuật may. Sự hiếm gặp trong ngôn ngữ hàng ngày làm cho từ này ít được biết đến hoặc áp dụng trong giao tiếp thông thường.