Bản dịch của từ Shooter trong tiếng Việt
Shooter

Shooter (Noun)
The shooter was seen in the night sky during the meteor shower.
Người bắn đã được nhìn thấy trên bầu trời đêm trong đợt mưa sao băng.
There is no scientific evidence that a shooter can grant wishes.
Không có bằng chứng khoa học nào cho thấy một người bắn có thể ban ước muốn.
Did you see the shooter last night during the celestial event?
Bạn đã thấy người bắn đêm qua trong sự kiện thiên văn chưa?
The shooter game was very popular among teenagers.
Trò chơi bắn súng rất phổ biến trong giới trẻ.
She doesn't enjoy playing shooter games on her phone.
Cô ấy không thích chơi trò chơi bắn súng trên điện thoại của mình.
Do you think shooter games have a negative impact on society?
Bạn có nghĩ rằng trò chơi bắn súng có ảnh hưởng tiêu cực đối với xã hội không?
She ordered a shooter at the bar last night.
Cô ấy đã đặt một ly shooter tại quán bar tối qua.
I never drink shooters because I don't like hard liquor.
Tôi không bao giờ uống shooter vì tôi không thích rượu mạnh.
Do you know how to make a shooter cocktail for the party?
Bạn có biết cách pha một ly cocktail shooter cho bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Shooter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shooter | Shooters |
Họ từ
Từ "shooter" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ một người bắn súng, đặc biệt trong bối cảnh thể thao hoặc các vụ việc liên quan đến bạo lực. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể ám chỉ những người tham gia vào các hoạt động bắn súng tự do hoặc phạm tội. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, "shooter" cũng có thể sử dụng nhưng thường gợi nhắc đến thể thao hơn. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai phương ngữ này, phản ánh sự phân biệt văn hóa trong việc tiếp cận chủ đề này.
Từ "shooter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shoot", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "sceotan", có nghĩa là "bắn". Tiếng Latin tương ứng là "salgere", mang ý nghĩa tương tự. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng từ việc chỉ hành động bắn thông thường sang những người tham gia vào các hoạt động bắn súng, thể thao hoặc bạo lực. "Shooter" hiện được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm cả trò chơi điện tử và các vụ xả súng đáng sợ, phản ánh sự thay đổi trong cách thức mà hành động bắn được diễn giải và định nghĩa trong xã hội hiện đại.
Từ "shooter" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói liên quan đến xã hội, an ninh và tội phạm. Nó ít phổ biến trong các phần nghe và đọc hơn, chủ yếu do tính chất đặc thù của nội dung. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "shooter" thường được sử dụng để chỉ một người tham gia vào bối cảnh bắn súng, như trong trò chơi điện tử hoặc thể thao, đôi khi mang sắc thái tiêu cực trong các cuộc thảo luận về bạo lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp