Bản dịch của từ Shooter trong tiếng Việt

Shooter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shooter(Noun)

ʃˈutɚ
ʃˈutəɹ
01

Trò chơi điện tử trong đó mục tiêu chính là bắn kẻ thù (hoặc mục tiêu).

A video game in which shooting enemies or targets is the main objective.

Ví dụ
02

Đồ uống có cồn thường được phục vụ trong ly thủy tinh.

An alcoholic beverage typically served in a shot glass.

Ví dụ
03

(hiếm) Sao băng.

Rare A shooting star.

Ví dụ

Dạng danh từ của Shooter (Noun)

SingularPlural

Shooter

Shooters

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ