Bản dịch của từ Shooter trong tiếng Việt

Shooter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shooter (Noun)

ʃˈutɚ
ʃˈutəɹ
01

(hiếm) sao băng.

Rare a shooting star.

Ví dụ

The shooter was seen in the night sky during the meteor shower.

Người bắn đã được nhìn thấy trên bầu trời đêm trong đợt mưa sao băng.

There is no scientific evidence that a shooter can grant wishes.

Không có bằng chứng khoa học nào cho thấy một người bắn có thể ban ước muốn.

Did you see the shooter last night during the celestial event?

Bạn đã thấy người bắn đêm qua trong sự kiện thiên văn chưa?

02

Trò chơi điện tử trong đó mục tiêu chính là bắn kẻ thù (hoặc mục tiêu).

A video game in which shooting enemies or targets is the main objective.

Ví dụ

The shooter game was very popular among teenagers.

Trò chơi bắn súng rất phổ biến trong giới trẻ.

She doesn't enjoy playing shooter games on her phone.

Cô ấy không thích chơi trò chơi bắn súng trên điện thoại của mình.

Do you think shooter games have a negative impact on society?

Bạn có nghĩ rằng trò chơi bắn súng có ảnh hưởng tiêu cực đối với xã hội không?

03

Đồ uống có cồn thường được phục vụ trong ly thủy tinh.

An alcoholic beverage typically served in a shot glass.

Ví dụ

She ordered a shooter at the bar last night.

Cô ấy đã đặt một ly shooter tại quán bar tối qua.

I never drink shooters because I don't like hard liquor.

Tôi không bao giờ uống shooter vì tôi không thích rượu mạnh.

Do you know how to make a shooter cocktail for the party?

Bạn có biết cách pha một ly cocktail shooter cho bữa tiệc không?

Dạng danh từ của Shooter (Noun)

SingularPlural

Shooter

Shooters

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shooter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shooter

stɹˈeɪt ʃˈutɚ

Người ngay thẳng/ Người thật thà

An honest person.

He is known as a straight shooter in the community.

Anh ấy được biết đến là một người trung thực trong cộng đồng.