Bản dịch của từ Shooters trong tiếng Việt

Shooters

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shooters (Noun)

ʃˈutɚz
ʃˈutɚz
01

Người bắn (thường bằng súng)

A person who shoots usually with a gun.

Ví dụ

Shooters must practice regularly to improve their accuracy.

Người bắn phải tập luyện thường xuyên để cải thiện độ chính xác của họ.

Not all shooters participate in competitive shooting events.

Không phải tất cả người bắn tham gia các sự kiện bắn thi đấu.

Do shooters need a license to own a firearm legally?

Người bắn cần phải có giấy phép để sở hữu vũ khí hợp pháp không?

Dạng danh từ của Shooters (Noun)

SingularPlural

Shooter

Shooters

Shooters (Noun Countable)

ʃˈutɚz
ʃˈutɚz
01

Một đồ uống có cồn nhỏ thường được tiêu thụ nhanh chóng.

A small alcoholic drink typically consumed quickly.

Ví dụ

The party guests enjoyed shooters to kick off the celebration.

Các khách mời buổi tiệc thích thú với shooters để bắt đầu sự kiện.

She decided to avoid shooters as she needed to drive home later.

Cô quyết định tránh shooters vì cô cần phải lái xe về nhà sau này.

Are shooters a popular choice at social gatherings in your culture?

Liệu shooters có phải là lựa chọn phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shooters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shooters

Không có idiom phù hợp