Bản dịch của từ Shooters trong tiếng Việt
Shooters

Shooters (Noun)
Shooters must practice regularly to improve their accuracy.
Người bắn phải tập luyện thường xuyên để cải thiện độ chính xác của họ.
Not all shooters participate in competitive shooting events.
Không phải tất cả người bắn tham gia các sự kiện bắn thi đấu.
Do shooters need a license to own a firearm legally?
Người bắn cần phải có giấy phép để sở hữu vũ khí hợp pháp không?
Dạng danh từ của Shooters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shooter | Shooters |
Shooters (Noun Countable)
The party guests enjoyed shooters to kick off the celebration.
Các khách mời buổi tiệc thích thú với shooters để bắt đầu sự kiện.
She decided to avoid shooters as she needed to drive home later.
Cô quyết định tránh shooters vì cô cần phải lái xe về nhà sau này.
Are shooters a popular choice at social gatherings in your culture?
Liệu shooters có phải là lựa chọn phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội trong văn hóa của bạn không?
Họ từ
Từ "shooters" có nghĩa chung là những người sử dụng vũ khí để bắn, thường được áp dụng trong bối cảnh bạo lực, thể thao hoặc trò chơi điện tử. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ những người tham gia vào các vụ nổ súng, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể dùng để chỉ các loại đồ uống uống trong shot. Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng thể hiện sự đa dạng ý nghĩa tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "shooters" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to shoot", xuất phát từ tiếng Đức cổ "scōtan", có nghĩa là "bắn". Từ gốc Latin "sagittāre" cũng liên quan đến hành động bắn tên. Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu chỉ những người bắn cung hay sử dụng súng. Hiện nay, "shooters" thường được dùng để chỉ những người sử dụng vũ khí, đặc biệt trong bối cảnh thể thao hoặc bạo lực, phản ánh sự thay đổi trong cách sử dụng và ngữ nghĩa.
Từ "shooters" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến an toàn xã hội và bạo lực được thảo luận. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phản ánh về vấn đề bạo lực và tội phạm. Ngoài ra, trong văn hóa đại chúng và tin tức, từ này thường được liên kết với các sự kiện xả súng, làm nổi bật vai trò tiêu cực trong các cuộc thảo luận xã hội hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp