Bản dịch của từ Shoplift trong tiếng Việt
Shoplift

Shoplift (Noun)
(từ cũ) kẻ trộm đồ.
(obsolete) a shoplifter.
The shoplift was caught stealing from the local market.
Kẻ ăn cắp cửa hàng đã bị bắt khi ăn cắp từ chợ địa phương.
She recognized the shoplift as a frequent thief in the area.
Cô nhận ra kẻ ăn cắp là một tên trộm thường xuyên trong khu vực.
The police arrested the shoplift and recovered the stolen items.
Cảnh sát đã bắt giữ kẻ ăn cắp và thu hồi những vật bị mất.
Shoplift (Verb)
(nội động) ăn trộm trong cửa hàng/cửa hàng trong giờ giao dịch.
(intransitive) to steal from shops / stores during trading hours.
Some people shoplift for various reasons, including financial difficulties.
Một số người ăn cắp tại cửa hàng vì nhiều lý do, bao gồm khó khăn tài chính.
Shoplifting can lead to legal consequences and affect one's reputation.
Việc ăn cắp tại cửa hàng có thể dẫn đến hậu quả pháp lý và ảnh hưởng đến danh tiếng của người đó.
Shoplifting incidents have increased in the city, alarming local authorities.
Các vụ ăn cắp tại cửa hàng đã tăng lên ở thành phố, làm lo lắng các cơ quan chức năng địa phương.
(ngoại động) ăn trộm thứ gì đó từ cửa hàng hoặc cửa hàng trong giờ làm việc, thường là bằng cách giấu hàng hóa.
(transitive) to steal something from a shop or store during business hours, usually by means of hiding merchandise.
He was caught shoplifting at the supermarket last week.
Anh ta bị bắt vì ăn cắp tại siêu thị tuần trước.
Shoplifting can have serious legal consequences if caught by authorities.
Việc ăn cắp tại cửa hàng có thể gây ra hậu quả pháp lý nghiêm trọng nếu bị cơ quan chức năng bắt giữ.
She admitted to shoplifting a few cosmetics from the mall.
Cô ấy thừa nhận đã ăn cắp một số mỹ phẩm từ trung tâm mua sắm.
Dạng động từ của Shoplift (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shoplift |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shoplifted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shoplifted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shoplifts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shoplifting |
Họ từ
Từ "shoplift" là một động từ tiếng Anh chỉ hành động ăn cắp hàng hóa từ cửa hàng bán lẻ mà không thanh toán. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "shoplifting" có thể được sử dụng để chỉ hành vi này một cách tổng quát hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào hành động cụ thể. Cả hai phiên bản đều phản ánh khía cạnh pháp lý và xã hội liên quan đến tội phạm này.
Từ "shoplift" có nguồn gốc từ hai phần: "shop", xuất phát từ tiếng Anh cổ "sceoppa", có nghĩa là "cửa hàng", và "lift", vốn bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lyftan", có nghĩa là "nhấc lên" hoặc "mang đi". Khái niệm "shoplifting" đề cập đến hành động ăn trộm hàng hóa trong cửa hàng, phản ánh sự kết hợp giữa việc lợi dụng không gian thương mại và hành vi gian lận. Sự phát triển của thuật ngữ này từ thế kỷ 20 đến nay đã thể hiện thực trạng gia tăng các tội phạm nhỏ liên quan đến thương mại.
Từ "shoplift" (ăn cắp hàng hóa tại cửa hàng) có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả các hành vi phạm tội hoặc bảo mật tại cửa hàng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được đề cập khi thảo luận về tội phạm hoặc đạo đức. Ngoài ra, trong các tình huống xã hội, từ "shoplift" thường xuất hiện trong các bài báo, nghiên cứu về tội phạm tuổi vị thành niên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp