Bản dịch của từ Shopper trong tiếng Việt
Shopper

Shopper (Noun)
The shopper had coupons for discounts at the local supermarket.
Người mua sắm có phiếu giảm giá tại siêu thị địa phương.
She picked up a shopper to check out the latest sales.
Cô ấy lấy một tờ báo quảng cáo để xem các chương trình khuyến mãi mới nhất.
The shopper grabbed a free newspaper to find deals at stores.
Người mua sắm lấy một tờ báo miễn phí để tìm các ưu đãi tại cửa hàng.
Một người mua sắm.
A person who shops.
The shopper bought groceries at the local market.
Người mua sắm đã mua thực phẩm tại chợ địa phương.
The shopper compared prices before making a purchase.
Người mua sắm đã so sánh giá trước khi mua hàng.
The shopper enjoyed browsing through different stores for deals.
Người mua sắm thích thú khi lượm lặt qua các cửa hàng khác nhau để tìm ưu đãi.
The shopper carried a plastic shopping bag in Pakistan.
Người mua mang một túi mua sắm nhựa ở Pakistan.
Many shoppers visited the local market for groceries in Pakistan.
Nhiều người mua đến thăm chợ địa phương để mua hàng tạp hóa ở Pakistan.
The shopper paid for the items and left the store in Pakistan.
Người mua thanh toán cho các mặt hàng và rời cửa hàng ở Pakistan.
Dạng danh từ của Shopper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shopper | Shoppers |
Kết hợp từ của Shopper (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Throngs of shoppers Đám đông người mua hàng | Throngs of shoppers crowded the mall during the sale. Đám đông người mua sắm đông đúc trong trung tâm thương mại. |
Crowds of shoppers Đám đông người mua sắm | Crowds of shoppers enjoy browsing through various stores. Đám đông người mua sắm thích thú duyệt qua các cửa hàng. |
Attractive to shoppers Hấp dẫn đối với người mua hàng | The new shopping mall is attractive to shoppers. Trung tâm mua sắm mới hấp dẫn với người mua hàng. |
Họ từ
Từ "shopper" chỉ những người mua sắm, thường là khách hàng đang tìm kiếm sản phẩm tại các cửa hàng hoặc trung tâm thương mại. Trong tiếng Anh Mỹ, "shopper" thường được sử dụng rộng rãi và có thể ám chỉ bất kỳ người tiêu dùng nào. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể nhấn mạnh hơn về hành vi mua sắm trong bối cảnh địa phương. Không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng ngữ điệu và sự nhấn mạnh trong phát âm có thể khác nhau.
Từ "shopper" xuất phát từ động từ tiếng Anh "shop", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "scofan", nghĩa là "mua sắm". Root từ này liên quan đến hành động mua sắm hàng hóa, thể hiện một cách thức giao dịch trong thương mại. Qua thời gian, "shopper" đã trở thành danh từ chỉ người mua sắm, phản ánh thói quen tiêu dùng trong xã hội hiện đại, nơi việc mua sắm không chỉ là nhu cầu thiết yếu mà còn là hoạt động văn hóa.
Từ "shopper" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do việc thảo luận về hành vi tiêu dùng và sở thích mua sắm thường xuyên xuất hiện. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng thường được sử dụng khi phân tích thị trường hoặc thảo luận về các nghiên cứu liên quan đến hành vi người tiêu dùng. Ngoài ra, "shopper" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại và quảng cáo, nơi miêu tả đối tượng khách hàng trong các chiến lược tiếp thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


