Bản dịch của từ Shopping cart trong tiếng Việt

Shopping cart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shopping cart (Noun)

01

(mỹ, philippines) phương tiện dùng để chở hàng tạp hóa và các mặt hàng khác khi mua sắm tại cửa hàng.

Us philippines a conveyance used to carry groceries and other items while shopping in a store.

Ví dụ

I always use a shopping cart when I go grocery shopping.

Tôi luôn sử dụng xe đẩy khi đi mua sắm.

Don't forget to return the shopping cart after you finish shopping.

Đừng quên trả xe đẩy sau khi mua sắm xong.

Is there a shopping cart available near the entrance of the store?

Có xe đẩy nào gần lối vào cửa hàng không?

02

(internet) danh sách lưu trữ các mặt hàng mà một người đã chọn mua trong phiên mua sắm trực tuyến nhưng chưa được xác nhận.

Internet the stored list of items that a person has chosen to purchase during an online shopping session but has not yet confirmed.

Ví dụ

I added three books to my shopping cart on the website.

Tôi đã thêm ba quyển sách vào giỏ hàng của mình trên trang web.

She forgot to check out her shopping cart before closing the tab.

Cô ấy quên thanh toán giỏ hàng trước khi đóng tab.

Did you remember to remove the items from your shopping cart?

Bạn có nhớ xóa các mặt hàng khỏi giỏ hàng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shopping cart cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] Consequently, their are often full of food products that they might never use [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020

Idiom with Shopping cart

Không có idiom phù hợp