Bản dịch của từ Shopping cart trong tiếng Việt
Shopping cart
Shopping cart (Noun)
(mỹ, philippines) phương tiện dùng để chở hàng tạp hóa và các mặt hàng khác khi mua sắm tại cửa hàng.
Us philippines a conveyance used to carry groceries and other items while shopping in a store.
I always use a shopping cart when I go grocery shopping.
Tôi luôn sử dụng xe đẩy khi đi mua sắm.
Don't forget to return the shopping cart after you finish shopping.
Đừng quên trả xe đẩy sau khi mua sắm xong.
Is there a shopping cart available near the entrance of the store?
Có xe đẩy nào gần lối vào cửa hàng không?
I added three books to my shopping cart on the website.
Tôi đã thêm ba quyển sách vào giỏ hàng của mình trên trang web.
She forgot to check out her shopping cart before closing the tab.
Cô ấy quên thanh toán giỏ hàng trước khi đóng tab.
Did you remember to remove the items from your shopping cart?
Bạn có nhớ xóa các mặt hàng khỏi giỏ hàng không?
Từ "shopping cart" chỉ một thiết bị, thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa, dùng để đựng hàng hóa khi mua sắm tại siêu thị hoặc cửa hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường gọi là "trolley". Sự khác biệt nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, với "trolley" thường ám chỉ các phương tiện di chuyển hàng hóa trong siêu thị hơn là một thiết bị cá nhân.
Thuật ngữ "shopping cart" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "shopping" bắt nguồn từ động từ "to shop", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "scopf", nghĩa là tìm kiếm. "Cart" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carrus", chỉ một phương tiện vận chuyển. Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến sự phát triển của thương mại bán lẻ vào giữa thế kỷ 20, khi các siêu thị bắt đầu sử dụng xe đẩy để thuận lợi cho việc mua sắm, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại là công cụ hỗ trợ mua sắm trong các cửa hàng.
Cụm từ "shopping cart" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống liên quan đến mua sắm trực tuyến hay thương mại điện tử thường xuất hiện. Trong bối cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các công cụ mua sắm trực tuyến, thể hiện hành động chọn lựa sản phẩm và quản lý danh sách hàng hóa. Nó cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về trải nghiệm người tiêu dùng và công nghệ bán lẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp