Bản dịch của từ Short sharp shock trong tiếng Việt

Short sharp shock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short sharp shock (Noun)

ʃˈɔɹt ʃˈɑɹp ʃˈɑk
ʃˈɔɹt ʃˈɑɹp ʃˈɑk
01

Một sự rối loạn hoặc va chạm ngắn và đột ngột.

A brief and sudden disturbance or impact.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trải nghiệm nhanh chóng, mãnh liệt làm đảo lộn sự bình thường.

A quick, intense experience that disrupts normality.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự kiện đột ngột và mãnh liệt gây ra sự ngạc nhiên hoặc lo lắng.

An abrupt and intense event that causes surprise or distress.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Short sharp shock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short sharp shock

Không có idiom phù hợp