Bản dịch của từ Shouldering trong tiếng Việt
Shouldering

Shouldering (Verb)
Đảm nhận hoặc gánh chịu (một nghĩa vụ, trách nhiệm, v.v.)
To assume or bear a duty responsibility etc.
She is shouldering the responsibility of organizing the charity event.
Cô ấy đang chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện.
He is not shouldering any extra tasks due to his busy schedule.
Anh ấy không chịu trách nhiệm thêm bất kỳ công việc nào do lịch trình bận rộn của mình.
Is she shouldering the main role in the group presentation?
Cô ấy có đang chịu trách nhiệm vai trò chính trong bài thuyết trình nhóm không?
Dạng động từ của Shouldering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shoulder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shouldered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shouldered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shoulders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shouldering |
Shouldering (Noun)
Shouldering responsibilities is crucial for personal growth.
Đảm trách nhiệm là quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
Not shouldering tasks can lead to negative consequences in society.
Không chịu trách nhiệm có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực trong xã hội.
Are you comfortable shouldering the workload of the group project?
Bạn có thoải mái chịu trách nhiệm với công việc nhóm không?
Họ từ
"Shouldering" là một động từ lấy nguồn gốc từ danh từ "shoulder", có nghĩa là gánh vác hoặc đảm nhiệm một trách nhiệm hoặc vai trò nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "shouldering" thường được dùng để chỉ hành động chấp nhận trọng trách nặng nề, thể hiện sự cam kết cao trong một nhiệm vụ hoặc tình huống cụ thể.
Từ "shouldering" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "shoulder", xuất phát từ tiếng Latin "scapula", có nghĩa là "vai". Trong lịch sử, từ này đã phát triển từ nghĩa gốc chỉ một bộ phận cơ thể sang nghĩa biểu trưng, ám chỉ việc gánh vác trách nhiệm hoặc công việc. Ngày nay, "shouldering" thường được sử dụng để diễn tả hành động đảm nhận nhiệm vụ hoặc trách nhiệm nặng nề, thể hiện ý nghĩa của sự chịu đựng và gánh nặng.
Từ "shouldering" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như trách nhiệm, gánh nặng tâm lý và sự hợp tác. Trong bài thi nghe và nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về việc đảm nhận trách nhiệm trong một nhóm hoặc gia đình. Trong văn viết và đọc, "shouldering" thường xuất hiện trong các bối cảnh như bài luận về stress trong công việc hay trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



