Bản dịch của từ Shrivels trong tiếng Việt
Shrivels

Shrivels (Verb)
The community garden shrivels without regular watering during summer months.
Vườn cộng đồng héo úa nếu không được tưới nước thường xuyên vào mùa hè.
The flowers do not shrivel when they receive enough sunlight and water.
Những bông hoa không héo úa khi nhận đủ ánh sáng và nước.
Why does the plant shrivel in dry weather conditions?
Tại sao cây lại héo úa trong điều kiện thời tiết khô hạn?
The harsh winter shrivels many social programs in our community.
Mùa đông khắc nghiệt làm héo nhiều chương trình xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
The lack of funding does not shrivel our social initiatives.
Thiếu kinh phí không làm héo các sáng kiến xã hội của chúng tôi.
Why does social support shrivel during economic downturns?
Tại sao sự hỗ trợ xã hội lại héo đi trong thời kỳ suy thoái kinh tế?
Community support shrivels when people stop participating in local events.
Sự hỗ trợ cộng đồng giảm sút khi mọi người ngừng tham gia sự kiện địa phương.
The interest in social clubs shrivels due to lack of new members.
Sự quan tâm đến các câu lạc bộ xã hội giảm sút do thiếu thành viên mới.
Does community engagement shrivel without consistent effort and involvement?
Liệu sự tham gia cộng đồng có giảm sút nếu không có nỗ lực liên tục?
Dạng động từ của Shrivels (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shrivel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shrivelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shrivelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shrivels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shrivelling |
Họ từ
"Shrivels" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là co lại, héo đi hoặc trở nên khô và nhăn nheo, thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi về kích thước hoặc tình trạng của thực vật hoặc vật chất do mất nước. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Tại Anh, âm tiết đầu tiên thường được nhấn mạnh hơn, trong khi ở Mỹ, âm sắc có xu hướng nhẹ hơn.
Từ "shrivels" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shrivel", xuất phát từ tiếng Trung cổ "shrivele", có nghĩa là co rút hoặc nhăn lại. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "coarcere", mang nghĩa là giữ chặt hoặc thu nhỏ lại. Sự co rút của vật chất, thường liên quan đến sự mất nước, được phản ánh trong nghĩa hiện tại, diễn tả sự giảm kích thước hoặc tình trạng khô héo, nhăn nheo của một vật thể hoặc cơ thể.
Từ "shrivels" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày chủ yếu được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện chưa thường xuyên trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề như sinh học hoặc môi trường, nơi mô tả sự co rút hoặc héo úa của thực vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự lão hóa hoặc mất nước của một đối tượng, như làn da hoặc thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp