Bản dịch của từ Shug trong tiếng Việt
Shug
Verb
Shug (Verb)
ʃˈʌɡ
ʃˈʌɡ
Ví dụ
The child shugged around the playground to avoid being seen.
Đứa trẻ bò đi xung quanh sân chơi để tránh bị nhìn thấy.
She shugged through the crowd to get to her friend's party.
Cô ấy bò qua đám đông để đến buổi tiệc của bạn.
Ví dụ
The beggar would shug in public to relieve his itch.
Người ăn xin sẽ shug công khai để giảm ngứa.
In the old days, people would shug discreetly to avoid embarrassment.
Vào những ngày xưa, mọi người sẽ shug một cách kín đáo để tránh bị xấu hổ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shug
Không có idiom phù hợp