Bản dịch của từ Shug trong tiếng Việt

Shug

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shug (Verb)

ʃˈʌɡ
ʃˈʌɡ
01

(anh, phương ngữ, lỗi thời) bò; để lén lút.

(uk, dialect, obsolete) to crawl; to sneak.

Ví dụ

The child shugged around the playground to avoid being seen.

Đứa trẻ bò đi xung quanh sân chơi để tránh bị nhìn thấy.

She shugged through the crowd to get to her friend's party.

Cô ấy bò qua đám đông để đến buổi tiệc của bạn.

The spy shugged silently to eavesdrop on the secret conversation.

Kẻ gián điệp bò lặng lẽ để nghe trộm cuộc trò chuyện bí mật.

02

(anh, phương ngữ, lỗi thời) quằn quại cơ thể để tạo ra ma sát với quần áo, giống như những người bị ngứa.

(uk, dialect, obsolete) to writhe the body so as to produce friction against one's clothes, as do those who have the itch.

Ví dụ

The beggar would shug in public to relieve his itch.

Người ăn xin sẽ shug công khai để giảm ngứa.

In the old days, people would shug discreetly to avoid embarrassment.

Vào những ngày xưa, mọi người sẽ shug một cách kín đáo để tránh bị xấu hổ.

The villagers believed that shugging could spread diseases within the community.

Người dân trong làng tin rằng việc shugging có thể lan truyền bệnh trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shug

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.