Bản dịch của từ Shut out of trong tiếng Việt

Shut out of

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shut out of(Idiom)

01

Ngăn cản ai đó vào một nơi hoặc tham gia vào một hoạt động.

To prevent someone from entering a place or participating in an activity.

Ví dụ
02

Loại trừ ai đó khỏi việc xem xét hoặc tham gia.

To exclude someone from consideration or participation.

Ví dụ
03

Khiến ai đó cảm thấy không được chào đón hoặc bị cô lập trong một bối cảnh xã hội.

To make someone feel unwelcome or isolated in a social context.

Ví dụ