Bản dịch của từ Side-eye trong tiếng Việt
Side-eye

Side-eye (Noun)
She gave him a side-eye during the group discussion.
Cô ấy nhìn hắn một cái từ phía bên trong trong cuộc thảo luận nhóm.
He noticed her side-eye and felt uncomfortable.
Anh ấy nhận ra ánh mắt từ phía bên trong của cô ấy và cảm thấy không thoải mái.
Did you catch their side-eye when you mentioned the topic?
Bạn có nhận ra ánh mắt từ phía bên trong của họ khi bạn đề cập đến chủ đề không?
Side-eye (Verb)
(ngoại động) nhìn bằng khóe mắt, đặc biệt với thái độ thù địch, hoặc với thái độ phán xét hoặc nghi ngờ.
Transitive to look at out of the corner of ones eye particularly with animosity or in a judgmental or suspicious manner.
She always side-eyes her classmates during group discussions.
Cô ấy luôn nhìn chéo các bạn cùng lớp trong nhóm thảo luận.
He never side-eyes his friends when they share personal stories.
Anh ấy không bao giờ nhìn chéo bạn bè khi họ chia sẻ câu chuyện cá nhân.
Do you think side-eyeing others affects your IELTS speaking score?
Bạn có nghĩ việc nhìn chéo người khác ảnh hưởng đến điểm thi nói IELTS của bạn không?
"Side-eye" là một danh từ trong tiếng Anh, ám chỉ ánh nhìn nghi ngờ, chỉ trích hoặc không tán đồng đối với người khác mà không cần thay đổi vị trí đầu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự thái độ tiêu cực hoặc hoài nghi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "side-eye" có cùng nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Cả hai phiên bản đều sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để diễn đạt cảm xúc phức tạp mà không cần lời nói.
Từ "side-eye" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, mô tả hành động nhìn từ bên cạnh với ánh mắt nghi ngờ hoặc châm biếm. Nguyên gốc của nó có thể liên kết với từ "side", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "side" (bên) và "eye" từ tiếng Anh cổ "eage", mang nghĩa là mắt. Trong lịch sử, việc nhìn qua một bên thường thể hiện cảm xúc phê phán hoặc không hài lòng, liên quan đến cách thức con người giao tiếp phi ngôn ngữ. Hiện nay, "side-eye" thường dùng để chỉ sự chỉ trích hoặc hoài nghi, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa hiện đại.
Từ "side-eye" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất không chính thức và thiên về ngôn ngữ khẩu ngữ của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "side-eye" thường được sử dụng để diễn tả ánh nhìn hoài nghi hoặc châm biếm, thường thấy trong giao tiếp xã hội, văn hóa hiện đại và các phương tiện truyền thông. Từ này phản ánh thái độ hoặc cảm xúc tiêu cực mà người nói muốn thể hiện đối với một tình huống hoặc hành động nào đó.