Bản dịch của từ Sideswipe trong tiếng Việt
Sideswipe

Sideswipe (Noun)
The car received a sideswipe from a truck on Main Street.
Chiếc xe đã bị một chiếc xe tải va chạm bên hông trên đường Main.
The sideswipe did not damage my friend's car at all.
Va chạm bên hông không làm hỏng chiếc xe của bạn tôi chút nào.
Did you see the sideswipe accident at the intersection yesterday?
Bạn có thấy vụ tai nạn va chạm bên hông ở ngã tư hôm qua không?
Her sideswipe about his outfit surprised everyone at the party.
Câu châm biếm về trang phục của anh ấy khiến mọi người ngạc nhiên.
He did not mean to make a sideswipe during the discussion.
Anh ấy không có ý định châm biếm trong cuộc thảo luận.
Did you hear his sideswipe about the new social media trend?
Bạn có nghe câu châm biếm của anh ấy về xu hướng mạng xã hội mới không?
Sideswipe (Verb)
Many social media users sideswipe negative comments with humor and wit.
Nhiều người dùng mạng xã hội phản ứng với những bình luận tiêu cực bằng sự hài hước.
They did not sideswipe their friends during the heated debate last week.
Họ không tấn công bạn bè trong cuộc tranh luận gay gắt tuần trước.
Did the comedian sideswipe anyone during the charity event last night?
Có phải nghệ sĩ hài đã tấn công ai trong sự kiện từ thiện tối qua không?
Họ từ
Từ "sideswipe" có nghĩa là va chạm bên hông hoặc tấn công bất ngờ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông hoặc trong cuộc sống hàng ngày khi đề cập đến hành động đả kích hoặc chỉ trích. Trong tiếng Anh Mỹ, "sideswipe" thường được sử dụng để chỉ một kiểu va chạm trong khi lái xe, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng "sideswipe" với ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao thông. Hình thái ngữ nghĩa của từ này giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "sideswipe" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "side" (bên) và "swipe" (quất, đánh). Gốc của từ "swipe" xuất phát từ thế kỷ 19, có liên quan đến động từ "to sweep" (quét) và thường được sử dụng để chỉ những cú đánh mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "sideswipe" mô tả hành động va chạm hoặc chạm vào một bên, thường được áp dụng trong giao thông hoặc trong các tình huống cạnh tranh, phản ánh sự ảnh hưởng bất ngờ từ một phía.
Từ "sideswipe" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tai nạn giao thông nhẹ, khi một phương tiện va chạm vào bên hông của một phương tiện khác. Ngoài ra, "sideswipe" cũng có thể được dùng trong giao tiếp hàng ngày để miêu tả hành động tấn công một cách bất ngờ hoặc gián tiếp, thường liên quan đến ý kiến hoặc quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp