Bản dịch của từ Sideswiped trong tiếng Việt

Sideswiped

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sideswiped (Verb)

sˈaɪdswˌaɪd
sˈaɪdswˌaɪd
01

Va phải vật gì đó ở bên cạnh khi bạn đang di chuyển.

Hit something on the side while you are moving.

Ví dụ

He sideswiped a parked car while driving home last night.

Anh ấy đã va chạm vào một chiếc xe đỗ khi về nhà tối qua.

She didn't sideswipe anyone during the busy street festival.

Cô ấy không va chạm với ai trong lễ hội đường phố đông đúc.

Did you see him sideswipe that bicycle yesterday?

Bạn có thấy anh ấy va chạm với chiếc xe đạp hôm qua không?

Sideswiped (Noun)

sˈaɪdswˌaɪd
sˈaɪdswˌaɪd
01

Một cú đánh liếc từ hoặc vào phía của một cái gì đó đang chuyển động.

A glancing blow from or on the side of something moving.

Ví dụ

The car sideswiped the bus during the busy morning commute.

Chiếc xe đã va chạm bên hông với xe buýt trong giờ cao điểm.

The argument did not sideswipe the main issue in our discussion.

Cuộc tranh luận không làm lệch hướng vấn đề chính trong cuộc thảo luận.

Did the cyclist get sideswiped by the delivery truck yesterday?

Có phải người đi xe đạp đã bị xe tải giao hàng va chạm hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sideswiped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sideswiped

Không có idiom phù hợp