Bản dịch của từ Sideswiped trong tiếng Việt
Sideswiped

Sideswiped (Verb)
He sideswiped a parked car while driving home last night.
Anh ấy đã va chạm vào một chiếc xe đỗ khi về nhà tối qua.
She didn't sideswipe anyone during the busy street festival.
Cô ấy không va chạm với ai trong lễ hội đường phố đông đúc.
Did you see him sideswipe that bicycle yesterday?
Bạn có thấy anh ấy va chạm với chiếc xe đạp hôm qua không?
Sideswiped (Noun)
The car sideswiped the bus during the busy morning commute.
Chiếc xe đã va chạm bên hông với xe buýt trong giờ cao điểm.
The argument did not sideswipe the main issue in our discussion.
Cuộc tranh luận không làm lệch hướng vấn đề chính trong cuộc thảo luận.
Did the cyclist get sideswiped by the delivery truck yesterday?
Có phải người đi xe đạp đã bị xe tải giao hàng va chạm hôm qua không?
Họ từ
Từ "sideswiped" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh giao thông, chỉ hành động va chạm hoặc lướt qua một bên xe khác một cách nhẹ nhàng. Hình thức này thường diễn tả sự va chạm trực tiếp, có thể gây ra thiệt hại nhẹ. Trong tiếng Anh của Mỹ và tiếng Anh của Anh, từ này có cùng nghĩa và cách viết, tuy nhiên, các cụm từ liên quan về giao thông có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "sideswiped" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "side" (bên) và "swipe" (quẹt, vuốt). "Swipe" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "swīpen", nghĩa là quét. Trong ngữ cảnh hiện nay, "sideswiped" thường được dùng để chỉ hành động bị tác động bất ngờ hoặc bị va chạm từ bên hông, thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không mong đợi. Ý nghĩa này phản ánh sự bất ngờ và tác động mạnh mẽ của một hành động bất ngờ, kết nối với nguồn gốc từ ngữ mô tả hành động quét hoặc va chạm.
Từ "sideswiped" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, như một thuật ngữ mô tả việc va chạm ngang hoặc bị ảnh hưởng vụt qua. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh phi học thuật như truyền thông, thể thao và giao thông cũng khá cao, thể hiện các tình huống điển hình như tai nạn xe cộ hoặc sự kiện bất ngờ ảnh hưởng đến một cá nhân hoặc sự việc nào đó. Sự đa dạng trong ứng dụng từ chỉ ra tính linh hoạt của nó trong ngôn ngữ.