Bản dịch của từ Sideswipes trong tiếng Việt
Sideswipes
Sideswipes (Verb)
The car sideswipes the bicycle during the busy street protest.
Chiếc xe va chạm vào xe đạp trong cuộc biểu tình đông đúc.
The driver did not sideswipe any cars at the festival.
Người lái xe không va chạm vào bất kỳ chiếc xe nào tại lễ hội.
Did the truck sideswipe the parked car at the social event?
Chiếc xe tải có va chạm vào chiếc xe đỗ tại sự kiện xã hội không?
Sideswipes (Noun)
The comedian's jokes often include clever sideswipes at politicians.
Những câu chuyện cười của diễn viên hài thường có những cú đánh khéo léo vào chính trị gia.
The movie did not have any sideswipes at social issues.
Bộ phim không có bất kỳ cú đánh nào vào các vấn đề xã hội.
Do you think sideswipes in comedy are effective for social commentary?
Bạn có nghĩ rằng những cú đánh trong hài kịch hiệu quả cho bình luận xã hội không?