Bản dịch của từ Sideswipes trong tiếng Việt

Sideswipes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sideswipes (Verb)

sˈaɪdswˌɪz
sˈaɪdswˌɪz
01

Đụng vào (một phương tiện hoặc đồ vật) ở bên cạnh, thường là khi đang lái xe.

To strike a vehicle or object on the side typically while driving.

Ví dụ

The car sideswipes the bicycle during the busy street protest.

Chiếc xe va chạm vào xe đạp trong cuộc biểu tình đông đúc.

The driver did not sideswipe any cars at the festival.

Người lái xe không va chạm vào bất kỳ chiếc xe nào tại lễ hội.

Did the truck sideswipe the parked car at the social event?

Chiếc xe tải có va chạm vào chiếc xe đỗ tại sự kiện xã hội không?

Sideswipes (Noun)

sˈaɪdswˌɪz
sˈaɪdswˌɪz
01

Một cú đánh liếc hoặc đánh.

A glancing blow or hit.

Ví dụ

The comedian's jokes often include clever sideswipes at politicians.

Những câu chuyện cười của diễn viên hài thường có những cú đánh khéo léo vào chính trị gia.

The movie did not have any sideswipes at social issues.

Bộ phim không có bất kỳ cú đánh nào vào các vấn đề xã hội.

Do you think sideswipes in comedy are effective for social commentary?

Bạn có nghĩ rằng những cú đánh trong hài kịch hiệu quả cho bình luận xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sideswipes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sideswipes

Không có idiom phù hợp