Bản dịch của từ Sidle trong tiếng Việt
Sidle

Sidle (Noun)
She made a sidle towards the group at the party.
Cô ấy đã tiến lại gần nhóm ở bữa tiệc.
He did not sidle up to anyone during the event.
Anh ấy không tiến lại gần ai trong sự kiện.
Did you see him sidle over to Sarah at the gathering?
Bạn có thấy anh ấy tiến lại gần Sarah tại buổi gặp mặt không?
Sidle (Verb)
Đi một cách lén lút, không phô trương hoặc rụt rè, đặc biệt là đi ngang hoặc xiên.
Walk in a furtive unobtrusive or timid manner especially sideways or obliquely.
She sidled up to the group during the IELTS speaking test.
Cô ấy lén lút tiến lại nhóm trong bài kiểm tra nói IELTS.
He did not sidle away from the conversation about his scores.
Anh ấy không lén lút rời khỏi cuộc trò chuyện về điểm số của mình.
Did she sidle closer to hear the IELTS tips being shared?
Cô ấy có lén lút lại gần để nghe những mẹo IELTS không?
Họ từ
Từ "sidle" là một động từ có nghĩa là di chuyển theo cách lén lút hoặc lén lúc, thường để tránh sự chú ý. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và cách phát âm, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng. Tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "sidle" trong các tình huống không chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính cách ẩn danh trong các trường hợp xã hội.
Từ "sidle" có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu, cụ thể là từ tiếng Anh cổ "sidan", có nghĩa là “đi bên cạnh.” Gốc từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Đức "sieden", mang nghĩa tương tự. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh nghĩa đen của hành động đi một cách lén lút hoặc âm thầm. Trải qua thời gian, "sidle" hiện nay diễn tả hành động di chuyển một cách tinh tế, thường để tránh gây sự chú ý, phù hợp với ngữ cảnh sử dụng trong văn học và giao tiếp hàng ngày.
Từ "sidle" xuất hiện ở mức độ thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe và nói, từ này thường không được sử dụng do tính chất thông thường và sự thay thế của các động từ phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, "sidle" có thể được thấy trong các văn bản mô tả hành động nhẹ nhàng, vụng về hoặc khi thể hiện tâm trạng xấu hổ. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để miêu tả hành động tiếp cận một cách lén lút hoặc khéo léo trong giao tiếp hàng ngày, ví dụ như trong các tình huống xã hội hay nghệ thuật biểu diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp