Bản dịch của từ Sign into trong tiếng Việt
Sign into

Sign into (Verb)
Đăng nhập vào một hệ thống máy tính hoặc ứng dụng bằng thông tin đăng nhập.
To log into a computer system or application using credentials.
I sign into my social media account every morning to check updates.
Tôi đăng nhập vào tài khoản mạng xã hội mỗi sáng để kiểm tra cập nhật.
She does not sign into her profile during weekends to avoid distractions.
Cô ấy không đăng nhập vào hồ sơ của mình vào cuối tuần để tránh phân tâm.
Do you sign into your social accounts before starting your work?
Bạn có đăng nhập vào tài khoản mạng xã hội trước khi bắt đầu công việc không?
I will sign into my social media account today.
Hôm nay tôi sẽ đăng nhập vào tài khoản mạng xã hội của mình.
She did not sign into the online forum last week.
Cô ấy đã không đăng nhập vào diễn đàn trực tuyến tuần trước.
Did you sign into the new social app yesterday?
Bạn đã đăng nhập vào ứng dụng xã hội mới hôm qua chưa?
Cho thấy sự chấp nhận hoặc ủy quyền bằng cách đăng nhập.
To indicate acceptance or authorization by signing in.
I sign into social media every morning to check updates.
Tôi đăng nhập vào mạng xã hội mỗi sáng để kiểm tra cập nhật.
She does not sign into her account on weekends.
Cô ấy không đăng nhập vào tài khoản vào cuối tuần.
Do you sign into Facebook before posting your photos?
Bạn có đăng nhập vào Facebook trước khi đăng ảnh không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



