Bản dịch của từ Sign into trong tiếng Việt

Sign into

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sign into(Verb)

sˈaɪn ˈɪntu
sˈaɪn ˈɪntu
01

Đăng nhập vào một hệ thống máy tính hoặc ứng dụng bằng thông tin đăng nhập.

To log into a computer system or application using credentials.

Ví dụ
02

Đăng ký chính thức hoặc ghi danh vào một tài khoản hoặc dịch vụ.

To formally register or enroll in an account or service.

Ví dụ
03

Cho thấy sự chấp nhận hoặc ủy quyền bằng cách đăng nhập.

To indicate acceptance or authorization by signing in.

Ví dụ