Bản dịch của từ Sign into trong tiếng Việt
Sign into
Verb

Sign into(Verb)
sˈaɪn ˈɪntu
sˈaɪn ˈɪntu
01
Đăng nhập vào một hệ thống máy tính hoặc ứng dụng bằng thông tin đăng nhập.
To log into a computer system or application using credentials.
Ví dụ
Ví dụ
03
Cho thấy sự chấp nhận hoặc ủy quyền bằng cách đăng nhập.
To indicate acceptance or authorization by signing in.
Ví dụ
