Bản dịch của từ Sign out trong tiếng Việt
Sign out

Sign out (Phrase)
Chính thức rời khỏi một nơi.
To officially leave a place.
I will sign out of the social media platform at 8 PM.
Tôi sẽ đăng xuất khỏi nền tảng mạng xã hội lúc 8 giờ tối.
She didn't sign out before leaving the event yesterday.
Cô ấy đã không đăng xuất trước khi rời sự kiện hôm qua.
Did you sign out after finishing your online class today?
Bạn đã đăng xuất sau khi hoàn thành lớp học trực tuyến hôm nay chưa?
Để chấm dứt đăng ký hoặc đăng ký.
To terminate registration or subscription.
I will sign out of Facebook after this discussion ends.
Tôi sẽ đăng xuất khỏi Facebook sau khi cuộc thảo luận kết thúc.
She did not sign out of her Twitter account yesterday.
Cô ấy đã không đăng xuất khỏi tài khoản Twitter của mình hôm qua.
Did you sign out of Instagram before leaving the cafe?
Bạn đã đăng xuất khỏi Instagram trước khi rời quán cà phê chưa?
I will sign out of the group chat today.
Hôm nay tôi sẽ rời khỏi nhóm chat.
She did not sign out of the online event.
Cô ấy đã không rời khỏi sự kiện trực tuyến.
Did you sign out of the social media platform?
Bạn đã rời khỏi nền tảng mạng xã hội chưa?
"Sign out" là thuật ngữ chỉ hành động đăng xuất khỏi một tài khoản trực tuyến hoặc ứng dụng, nhằm bảo vệ thông tin cá nhân và ngăn chặn người khác truy cập. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay ngữ nghĩa. Dù vậy, trong một số ngữ cảnh, "sign off" có thể được dùng theo nghĩa tương tự nhưng thường mang hàm ý chính thức hơn, như trong việc kết thúc một cuộc giao tiếp hay công việc.
Từ "sign out" được cấu thành từ hai thành phần: "sign" có nguồn gốc từ tiếng Latin "signum" (có nghĩa là dấu hiệu, biểu tượng) và "out", một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. "Sign out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, liên quan đến việc ngừng phiên làm việc hoặc xác nhận việc rời khỏi một hệ thống. Từ này phản ánh sự chuyển đổi từ một biểu tượng nhận diện (sign) sang hành động kết thúc truy cập (out), liên quan đến việc bảo mật và quản lý tài khoản.
Cụm từ "sign out" được sử dụng phổ biến trong phần Nghe và Đọc của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề công nghệ thông tin và quản lý tài khoản trực tuyến. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về việc sử dụng ứng dụng hoặc trang web. Các tình huống thông dụng liên quan đến "sign out" bao gồm việc kết thúc phiên làm việc trên máy tính, bảo mật thông tin cá nhân và quản lý tài khoản người dùng.