Bản dịch của từ Significant growth trong tiếng Việt
Significant growth
Significant growth (Noun)
Tăng trưởng đáng kể về số lượng, kích thước, hoặc tầm quan trọng.
A considerable increase in quantity, size, or importance.
Một sự nâng cao cho thấy sự tiến bộ hoặc cải thiện.
An enhancement that indicates progress or improvement.
Một sự thay đổi có thể đo lường được mà được coi là quan trọng hoặc có ý nghĩa.
A measurable change that is regarded as important or noteworthy.
There was significant growth in social media users in 2022.
Có sự tăng trưởng đáng kể trong số người dùng mạng xã hội năm 2022.
The report did not show significant growth in community engagement.
Báo cáo không cho thấy sự tăng trưởng đáng kể trong sự tham gia của cộng đồng.
Is there significant growth in volunteer participation this year?
Có sự tăng trưởng đáng kể trong việc tham gia tình nguyện năm nay không?
"Có sự tăng trưởng đáng kể" (significant growth) là thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội và nghiên cứu để chỉ sự gia tăng rõ rệt về một chỉ số nào đó trong một khoảng thời gian nhất định. Thuật ngữ này không có sự khác biệt về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau với sự nhấn mạnh riêng trong từng phương ngữ. Cụm từ này thường được sử dụng trong báo cáo tài chính, nghiên cứu thị trường và các nghiên cứu khoa học.