Bản dịch của từ Significant growth trong tiếng Việt
Significant growth
Significant growth (Noun)
Tăng trưởng đáng kể về số lượng, kích thước, hoặc tầm quan trọng.
A considerable increase in quantity, size, or importance.
The city experienced significant growth in population last year.
Thành phố đã trải qua sự tăng trưởng đáng kể về dân số năm ngoái.
There was not significant growth in social services this quarter.
Không có sự tăng trưởng đáng kể trong dịch vụ xã hội quý này.
Is there significant growth in community programs this year?
Có sự tăng trưởng đáng kể trong các chương trình cộng đồng năm nay không?
There was significant growth in community programs last year.
Năm ngoái, có sự tăng trưởng đáng kể trong các chương trình cộng đồng.
The city did not experience significant growth in social services this year.
Thành phố không có sự tăng trưởng đáng kể trong các dịch vụ xã hội năm nay.
Một sự thay đổi có thể đo lường được mà được coi là quan trọng hoặc có ý nghĩa.
A measurable change that is regarded as important or noteworthy.
There was significant growth in social media users in 2022.
Có sự tăng trưởng đáng kể trong số người dùng mạng xã hội năm 2022.
The report did not show significant growth in community engagement.
Báo cáo không cho thấy sự tăng trưởng đáng kể trong sự tham gia của cộng đồng.
Is there significant growth in volunteer participation this year?
Có sự tăng trưởng đáng kể trong việc tham gia tình nguyện năm nay không?
Một sự nâng cao cho thấy sự tiến bộ hoặc cải thiện.
An enhancement that indicates progress or improvement.
The city experienced significant growth in its population last year.
Thành phố đã trải qua sự tăng trưởng đáng kể về dân số năm ngoái.
The community did not see significant growth in job opportunities recently.
Cộng đồng không thấy sự tăng trưởng đáng kể về cơ hội việc làm gần đây.
Did the survey show significant growth in community engagement?
Khảo sát có cho thấy sự tăng trưởng đáng kể trong sự tham gia của cộng đồng không?
The city saw significant growth in its population last year.
Thành phố đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể về dân số năm ngoái.
There was not significant growth in community engagement this quarter.
Không có sự tăng trưởng đáng kể trong sự tham gia của cộng đồng quý này.
"Có sự tăng trưởng đáng kể" (significant growth) là thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội và nghiên cứu để chỉ sự gia tăng rõ rệt về một chỉ số nào đó trong một khoảng thời gian nhất định. Thuật ngữ này không có sự khác biệt về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau với sự nhấn mạnh riêng trong từng phương ngữ. Cụm từ này thường được sử dụng trong báo cáo tài chính, nghiên cứu thị trường và các nghiên cứu khoa học.