Bản dịch của từ Significant role trong tiếng Việt

Significant role

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Significant role (Noun)

səɡnˈɪfɨkənt ɹˈoʊl
səɡnˈɪfɨkənt ɹˈoʊl
01

Một chức năng hoặc vị trí quan trọng được thực hiện bởi ai đó hoặc điều gì đó.

An important function or position played by someone or something.

Ví dụ

Teachers play a significant role in shaping students' social skills.

Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành kỹ năng xã hội của học sinh.

Parents do not always realize their significant role in children's development.

Cha mẹ không phải lúc nào cũng nhận ra vai trò quan trọng của họ trong sự phát triển của trẻ.

What significant role do community leaders have in promoting social justice?

Vai trò quan trọng nào của các nhà lãnh đạo cộng đồng trong việc thúc đẩy công bằng xã hội?

02

Một phần quan trọng được thực hiện trong một ngữ cảnh hoặc tình huống cụ thể.

A crucial part played in a particular context or situation.

Ví dụ

Community centers play a significant role in reducing social isolation among seniors.

Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm cô đơn cho người cao tuổi.

Schools do not always recognize the significant role of parents in education.

Các trường học không phải lúc nào cũng nhận ra vai trò quan trọng của phụ huynh trong giáo dục.

What is the significant role of social media in modern communication?

Vai trò quan trọng của mạng xã hội trong giao tiếp hiện đại là gì?

03

Tác động hoặc tầm quan trọng của một thực thể trong một hệ thống lớn hơn.

The influence or importance of an entity in a larger system.

Ví dụ

Education plays a significant role in reducing social inequality in society.

Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.

Social media does not have a significant role in promoting face-to-face communication.

Mạng xã hội không có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy giao tiếp trực tiếp.

Does community service have a significant role in enhancing social cohesion?

Dịch vụ cộng đồng có vai trò quan trọng trong việc tăng cường sự gắn kết xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Significant role cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Regarding agricultural and farming activities, pollination plays a in the growth of crops [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
[...] However, sport has historically played a in social development for hundreds of years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] On the other hand, I completely concur with those who believe that sports play a in the advancement of society [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
[...] There are various causes for this tendency, and the government should play a in encouraging local films for the industry's overall growth [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề

Idiom with Significant role

Không có idiom phù hợp