Bản dịch của từ Silent treatment trong tiếng Việt
Silent treatment

Silent treatment (Idiom)
She gave him the silent treatment after their argument last week.
Cô ấy đã đối xử im lặng với anh ấy sau cuộc cãi nhau tuần trước.
He did not want to give her the silent treatment anymore.
Anh ấy không muốn tiếp tục đối xử im lặng với cô ấy nữa.
Why did you choose the silent treatment instead of talking it out?
Tại sao bạn lại chọn cách im lặng thay vì nói chuyện?
Một cách thể hiện sự không hài lòng bằng cách từ chối nói chuyện với ai đó.
A way of expressing displeasure by refusing to speak to someone.
She gave him the silent treatment after their argument last week.
Cô ấy đã im lặng với anh ta sau cuộc cãi vã tuần trước.
He does not appreciate the silent treatment from his friends anymore.
Anh ấy không còn thích việc bạn bè im lặng với mình nữa.
Why did you choose the silent treatment instead of talking it out?
Tại sao bạn lại chọn im lặng thay vì nói chuyện thẳng thắn?
She gave him the silent treatment after their argument last week.
Cô ấy đã im lặng với anh ấy sau cuộc cãi vã tuần trước.
He does not use the silent treatment; he prefers to talk things out.
Anh ấy không sử dụng cách im lặng; anh ấy thích nói chuyện hơn.
Why did she choose the silent treatment instead of discussing her feelings?
Tại sao cô ấy lại chọn cách im lặng thay vì thảo luận về cảm xúc?
“Silent treatment” là một thuật ngữ tâm lý miêu tả hành vi giao tiếp không gián đoạn, trong đó một cá nhân từ chối nói chuyện hoặc phản hồi với người khác như một hình thức trừng phạt hoặc kiểm soát. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các mối quan hệ cá nhân, thể hiện sự lạnh nhạt hoặc tránh né. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện khác nhau trong cách phát âm và ngữ cảnh xã hội cụ thể.
Thuật ngữ "silent treatment" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "silent", xuất phát từ tiếng Latin "silens", có nghĩa là không phát ra tiếng. Trong bối cảnh tâm lý học và giao tiếp xã hội, "silent treatment" mô tả hành vi từ bỏ giao tiếp, thường được sử dụng như một phương thức trừng phạt. Hành vi này đã trở thành một chủ đề nghiên cứu quan trọng trong các mối quan hệ, phản ánh sự kháng cự và xung đột giữa các cá nhân.
Cụm từ "silent treatment" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh thảo luận về các mối quan hệ xã hội hoặc tâm lý. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của một cá nhân khi họ cố tình không giao tiếp với người khác như một hình thức trừng phạt hoặc xung đột. Cụm từ này phản ánh những vấn đề liên quan đến giao tiếp và tâm lý xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
