Bản dịch của từ Silhouettes trong tiếng Việt
Silhouettes

Silhouettes (Noun)
The silhouettes of people danced at the party last Saturday night.
Hình bóng của mọi người nhảy múa tại bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.
The silhouettes of the protesters were not visible in the dark.
Hình bóng của những người biểu tình không thể nhìn thấy trong bóng tối.
Can you see the silhouettes of the children playing outside?
Bạn có thấy hình bóng của những đứa trẻ chơi bên ngoài không?
The silhouettes of people in the park looked peaceful during sunset.
Hình bóng của mọi người trong công viên trông thật yên bình lúc hoàng hôn.
The silhouettes of the crowd did not disturb the quiet atmosphere.
Hình bóng của đám đông không làm phiền bầu không khí yên tĩnh.
Do the silhouettes in art represent different social classes in society?
Những hình bóng trong nghệ thuật có đại diện cho các tầng lớp xã hội không?
Sự thể hiện của một vật thể hoặc một người, đặc biệt là dưới dạng một bức vẽ hoặc một bức ảnh.
A representation of an object or a person especially in the form of a drawing or a photograph.
The artist painted silhouettes of people at the community festival.
Nghệ sĩ đã vẽ bóng hình của những người tại lễ hội cộng đồng.
The silhouettes in the photo do not show their faces clearly.
Bóng hình trong bức ảnh không cho thấy rõ mặt họ.
Can you see the silhouettes of the crowd during the concert?
Bạn có thấy bóng hình của đám đông trong buổi hòa nhạc không?
Dạng danh từ của Silhouettes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Silhouette | Silhouettes |
Silhouettes (Verb)
The silhouettes of people danced at the festival last night.
Hình bóng của mọi người nhảy múa tại lễ hội tối qua.
The silhouettes do not show their true identities during the event.
Hình bóng không cho thấy danh tính thật của họ trong sự kiện.
Did the silhouettes appear clearer in the bright sunlight?
Hình bóng có hiện rõ hơn dưới ánh sáng mặt trời không?
Làm cho ai đó/thứ gì đó xuất hiện dưới dạng hình bóng.
To make or show someonesomething appear as a silhouette.
The sunset silhouettes the city skyline beautifully every evening.
Hoàng hôn tạo bóng hình cho đường chân trời thành phố thật đẹp mỗi tối.
The trees do not silhouette the park's open space effectively.
Những cái cây không tạo bóng hình cho không gian mở của công viên hiệu quả.
Do the buildings silhouette the skyline during the festival?
Có phải những tòa nhà tạo bóng hình cho đường chân trời trong lễ hội không?
Để tạo ra một hình ảnh đơn giản hoặc đại diện cho một cái gì đó.
To create a simplified image or representation of something.
Artists often silhouettes people to capture their essence in social events.
Nghệ sĩ thường tạo hình bóng người để nắm bắt bản chất trong sự kiện xã hội.
They do not silhouettes complex emotions in their social illustrations.
Họ không tạo hình bóng những cảm xúc phức tạp trong minh họa xã hội.
Do photographers silhouettes subjects to emphasize their social interactions?
Các nhiếp ảnh gia có tạo hình bóng các đối tượng để nhấn mạnh tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "silhouettes" trong tiếng Anh chỉ hình ảnh bóng đen của một vật thể, thường là con người, được tái hiện qua ánh sáng chiếu từ phía sau. Từ này được sử dụng phổ biến trong nghệ thuật và nhiếp ảnh để tạo ra hiệu ứng tương phản. Tại Anh (British English) và Mỹ (American English), "silhouettes" có cách viết giống nhau và tương đồng về nghĩa. Tuy nhiên, phương ngữ nói có thể khác do cách nhấn âm trong các âm tiết, nhưng điều này không làm thay đổi nghĩa sử dụng của từ.
Từ "silhouette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, từ "silhouette" chỉ hình bóng của một người hoặc vật. Cái tên này bắt nguồn từ Étienne de Silhouette, một quan chức Pháp vào thế kỷ 18, người nổi tiếng với các tác phẩm vẽ bóng tối. Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ đến hình ảnh được khắc họa bằng màu đen trên nền sáng, thể hiện hình dáng mà không có chi tiết. Hiện nay, "silhouette" chỉ những hình ảnh đơn giản, thể hiện sự tối giản trong nghệ thuật và thiết kế.
Từ "silhouettes" thường có tần suất sử dụng thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, ánh sáng, hoặc hình ảnh. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả hình dáng bóng tối của vật thể hoặc con người, thường trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế.