Bản dịch của từ Silver bullet trong tiếng Việt
Silver bullet
Silver bullet (Noun)
There is no silver bullet to solve poverty in society.
Không có viên đạn bạc nào giải quyết nghèo đói trong xã hội.
Using a silver bullet approach won't fix all social issues.
Sử dụng phương pháp viên đạn bạc sẽ không khắc phục hết các vấn đề xã hội.
Is a silver bullet solution effective for complex social problems?
Phương pháp viên đạn bạc có hiệu quả đối với các vấn đề xã hội phức tạp không?
There is no silver bullet for addressing poverty in developing countries.
Không có viên đạn bạc nào để giải quyết nghèo đói ở các nước đang phát triển.
Have you found the silver bullet to improve social equality in our society?
Bạn đã tìm ra viên đạn bạc để cải thiện bình đẳng xã hội trong xã hội của chúng ta chưa?
There is no silver bullet to eradicate poverty instantly.
Không có viên đạn bạc nào để tiêu diệt nghèo đột ngột.
Is there a silver bullet to address homelessness effectively?
Liệu có viên đạn bạc nào để giải quyết vấn đề vô gia cư hiệu quả không?
The search for a silver bullet in social issues continues.
Việc tìm kiếm viên đạn bạc trong các vấn đề xã hội vẫn tiếp tục.
There is no silver bullet to eliminate poverty in society.
Không có viên đạn bạc nào để loại bỏ nghèo đói trong xã hội.
Using a silver bullet in social problems is unrealistic.
Sử dụng viên đạn bạc trong các vấn đề xã hội là không thực tế.
Một biện pháp khắc phục dễ dàng sẽ loại bỏ hoàn toàn một vấn đề.
An easy remedy that will eliminate a problem completely.
There is no silver bullet solution to poverty in society.
Không có giải pháp nhanh chóng nào cho nghèo đói trong xã hội.
She believes education is the silver bullet for social issues.
Cô ấy tin rằng giáo dục là giải pháp toàn diện cho vấn đề xã hội.
Is there a silver bullet approach to reducing crime rates?
Liệu có phương pháp nào giải quyết tốt vấn đề giảm tỷ lệ phạm tội không?
Using technology is not a silver bullet for social issues.
Sử dụng công nghệ không phải là giải pháp tựa hồng cho các vấn đề xã hội.
There is no silver bullet to solve poverty in society.
Không có giải pháp tựa hồng nào để giải quyết nghèo đói trong xã hội.
"Silver bullet" là một thành ngữ chỉ một giải pháp đơn giản, hiệu quả và thần kỳ cho các vấn đề phức tạp. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ hình ảnh của viên đạn bạc, thường được coi là cách duy nhất để đánh bại ma quỷ hay những mối đe dọa lớn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này đều được sử dụng với cùng một ý nghĩa, tuy nhiên, sự phổ biến và ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau; ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong các vấn đề công nghệ hoặc y tế.
Cụm từ "silver bullet" xuất phát từ ngữ nghĩa của "silver" (bạc) trong tiếng Latin là "argentum" và "bullet" (viên đạn) từ tiếng Pháp cổ "boullet". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ một giải pháp kỳ diệu cho các vấn đề phức tạp. Ý nghĩa của nó ngày nay nhấn mạnh tính hiệu quả, nhưng cũng phản ánh sự không thực tế trong việc tìm kiếm những phương pháp đơn giản cho những vấn đề sâu xa hoặc phức tạp trong xã hội.
"Silver bullet" là một cụm từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường sử dụng để diễn đạt giải pháp nhanh chóng và hiệu quả cho vấn đề phức tạp. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giải pháp công nghệ hoặc chính sách trong các bài thảo luận. Ngoài ngữ cảnh học thuật, "silver bullet" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và y tế để mô tả giải pháp lý tưởng cho những thách thức khó khăn.