Bản dịch của từ Silver bullet trong tiếng Việt

Silver bullet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silver bullet (Noun)

01

Một giải pháp đơn giản cho một vấn đề phức tạp.

A simple solution to a complicated problem.

Ví dụ

There is no silver bullet to solve poverty in society.

Không có viên đạn bạc nào giải quyết nghèo đói trong xã hội.

Using a silver bullet approach won't fix all social issues.

Sử dụng phương pháp viên đạn bạc sẽ không khắc phục hết các vấn đề xã hội.

Is a silver bullet solution effective for complex social problems?

Phương pháp viên đạn bạc có hiệu quả đối với các vấn đề xã hội phức tạp không?

There is no silver bullet for addressing poverty in developing countries.

Không có viên đạn bạc nào để giải quyết nghèo đói ở các nước đang phát triển.

Have you found the silver bullet to improve social equality in our society?

Bạn đã tìm ra viên đạn bạc để cải thiện bình đẳng xã hội trong xã hội của chúng ta chưa?

02

Một giải pháp kỳ diệu giúp giải quyết nhanh chóng một vấn đề khó khăn.

A magic solution that quickly solves a difficult issue.

Ví dụ

There is no silver bullet to eradicate poverty instantly.

Không có viên đạn bạc nào để tiêu diệt nghèo đột ngột.

Is there a silver bullet to address homelessness effectively?

Liệu có viên đạn bạc nào để giải quyết vấn đề vô gia cư hiệu quả không?

The search for a silver bullet in social issues continues.

Việc tìm kiếm viên đạn bạc trong các vấn đề xã hội vẫn tiếp tục.

There is no silver bullet to eliminate poverty in society.

Không có viên đạn bạc nào để loại bỏ nghèo đói trong xã hội.

Using a silver bullet in social problems is unrealistic.

Sử dụng viên đạn bạc trong các vấn đề xã hội là không thực tế.

03

Một biện pháp khắc phục dễ dàng sẽ loại bỏ hoàn toàn một vấn đề.

An easy remedy that will eliminate a problem completely.

Ví dụ

There is no silver bullet solution to poverty in society.

Không có giải pháp nhanh chóng nào cho nghèo đói trong xã hội.

She believes education is the silver bullet for social issues.

Cô ấy tin rằng giáo dục là giải pháp toàn diện cho vấn đề xã hội.

Is there a silver bullet approach to reducing crime rates?

Liệu có phương pháp nào giải quyết tốt vấn đề giảm tỷ lệ phạm tội không?

Using technology is not a silver bullet for social issues.

Sử dụng công nghệ không phải là giải pháp tựa hồng cho các vấn đề xã hội.

There is no silver bullet to solve poverty in society.

Không có giải pháp tựa hồng nào để giải quyết nghèo đói trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Silver bullet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silver bullet

Không có idiom phù hợp