Bản dịch của từ Simmering trong tiếng Việt
Simmering

Simmering(Adjective)
Có dấu hiệu âm ỉ giận dữ hoặc thù địch.
Showing signs of smoldering anger or hostility.
Simmering(Noun)
Một trạng thái hoặc nhiệt độ ngay dưới điểm sôi.
A state or temperature just below boiling point.
Simmering(Verb)
Dạng động từ của Simmering (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Simmer |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Simmered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Simmered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Simmers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Simmering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "simmering" là một động từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nấu điều gì đó ở nhiệt độ thấp hơn so với sôi, thường để giữ thực phẩm ở trạng thái ấm áp mà không bị sôi mạnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "simmering" được sử dụng phổ biến trong văn cảnh nấu ăn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng được áp dụng tương tự nhưng có thể tạo ra ngữ nghĩa tương đối không chính thức liên quan đến cảm xúc mãnh liệt tiềm ẩn. Cả hai biến thể đều giữ nguyên nghĩa chính, nhưng bối cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng.
Từ “simmering” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “simere,” có nghĩa là “nấu” hoặc “đun sôi.” Trong tiếng Anh, thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 15 để chỉ trạng thái của chất lỏng vừa đủ nóng để có thể bùng lên nhưng chưa sôi hoàn toàn. Ý nghĩa hiện tại của “simmering” không chỉ gói gọn trong quá trình nấu ăn mà còn ám chỉ đến sự phát triển từ từ, như trong việc chỉ ra những cảm xúc hoặc ý tưởng đang âm thầm lớn lên mà chưa được bộc lộ.
Từ "simmering" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, để chỉ trạng thái của chất lỏng ở nhiệt độ thấp, chỉ sôi nhẹ. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc ẩn sâu hoặc những căng thẳng tiềm ẩn trong các tình huống xã hội. Ngoài ra, "simmering" còn xuất hiện trong các văn bản ẩm thực và nghệ thuật, khi mô tả quá trình nấu ăn hoặc diễn tả tình huống căng thẳng.
Họ từ
Từ "simmering" là một động từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nấu điều gì đó ở nhiệt độ thấp hơn so với sôi, thường để giữ thực phẩm ở trạng thái ấm áp mà không bị sôi mạnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "simmering" được sử dụng phổ biến trong văn cảnh nấu ăn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng được áp dụng tương tự nhưng có thể tạo ra ngữ nghĩa tương đối không chính thức liên quan đến cảm xúc mãnh liệt tiềm ẩn. Cả hai biến thể đều giữ nguyên nghĩa chính, nhưng bối cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng.
Từ “simmering” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “simere,” có nghĩa là “nấu” hoặc “đun sôi.” Trong tiếng Anh, thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 15 để chỉ trạng thái của chất lỏng vừa đủ nóng để có thể bùng lên nhưng chưa sôi hoàn toàn. Ý nghĩa hiện tại của “simmering” không chỉ gói gọn trong quá trình nấu ăn mà còn ám chỉ đến sự phát triển từ từ, như trong việc chỉ ra những cảm xúc hoặc ý tưởng đang âm thầm lớn lên mà chưa được bộc lộ.
Từ "simmering" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, để chỉ trạng thái của chất lỏng ở nhiệt độ thấp, chỉ sôi nhẹ. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc ẩn sâu hoặc những căng thẳng tiềm ẩn trong các tình huống xã hội. Ngoài ra, "simmering" còn xuất hiện trong các văn bản ẩm thực và nghệ thuật, khi mô tả quá trình nấu ăn hoặc diễn tả tình huống căng thẳng.
