Bản dịch của từ Simmering trong tiếng Việt

Simmering

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simmering (Verb)

sˈɪmɚɪŋ
sˈɪmɚɪŋ
01

Nấu thức ăn nhẹ nhàng ngay dưới điểm sôi.

To cook food gently just below boiling point.

Ví dụ

She was simmering a delicious soup on the stove.

Cô ấy đang ninh một nồi súp ngon trên bếp.

The simmering tension between the two friends finally erupted.

Sự căng thẳng đang ẩn dật giữa hai người bạn cuối cùng đã bùng phát.

The situation at the party was simmering with excitement.

Tình hình tại buổi tiệc đang nung chảy với sự hào hứng.

Dạng động từ của Simmering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Simmer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Simmered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Simmered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Simmers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Simmering

Simmering (Adjective)

sˈɪmɚɪŋ
sˈɪmɚɪŋ
01

Có dấu hiệu âm ỉ giận dữ hoặc thù địch.

Showing signs of smoldering anger or hostility.

Ví dụ

The simmering tension between the two social groups finally erupted.

Sự căng thẳng ẩn giữa hai nhóm xã hội cuối cùng đã bùng phát.

Her simmering resentment towards her colleague was evident in her actions.

Sự oán giận ẩn của cô đối với đồng nghiệp đã rõ ràng trong hành động của cô.

The simmering rivalry between the two organizations was palpable during the event.

Sự cạnh tranh ẩn giữa hai tổ chức đã rõ ràng trong sự kiện.

Simmering (Noun)

sˈɪmɚɪŋ
sˈɪmɚɪŋ
01

Một trạng thái hoặc nhiệt độ ngay dưới điểm sôi.

A state or temperature just below boiling point.

Ví dụ

The simmering tension in the community finally erupted into a conflict.

Sự căng thẳng ẩn dưới bề mặt trong cộng đồng cuối cùng đã nổ thành xung đột.

There was a simmering resentment among the neighbors due to noise issues.

Có sự oán giận ẩn sau lưng giữa các hàng xóm do vấn đề tiếng ồn.

The simmering anger between the two groups led to a heated argument.

Sự tức giận ẩn dưới bề mặt giữa hai nhóm dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/simmering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Simmering

Không có idiom phù hợp