Bản dịch của từ Simmering trong tiếng Việt

Simmering

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simmering(Adjective)

sˈɪmɚɪŋ
sˈɪmɚɪŋ
01

Có dấu hiệu âm ỉ giận dữ hoặc thù địch.

Showing signs of smoldering anger or hostility.

Ví dụ

Simmering(Noun)

sˈɪmɚɪŋ
sˈɪmɚɪŋ
01

Một trạng thái hoặc nhiệt độ ngay dưới điểm sôi.

A state or temperature just below boiling point.

Ví dụ

Simmering(Verb)

sˈɪmɚɪŋ
sˈɪmɚɪŋ
01

Nấu thức ăn nhẹ nhàng ngay dưới điểm sôi.

To cook food gently just below boiling point.

Ví dụ

Dạng động từ của Simmering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Simmer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Simmered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Simmered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Simmers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Simmering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ