Bản dịch của từ Simmering trong tiếng Việt
Simmering

Simmering (Verb)
She was simmering a delicious soup on the stove.
Cô ấy đang ninh một nồi súp ngon trên bếp.
The simmering tension between the two friends finally erupted.
Sự căng thẳng đang ẩn dật giữa hai người bạn cuối cùng đã bùng phát.
The situation at the party was simmering with excitement.
Tình hình tại buổi tiệc đang nung chảy với sự hào hứng.
Dạng động từ của Simmering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Simmer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Simmered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Simmered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Simmers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Simmering |
Simmering (Adjective)
Có dấu hiệu âm ỉ giận dữ hoặc thù địch.
Showing signs of smoldering anger or hostility.
The simmering tension between the two social groups finally erupted.
Sự căng thẳng ẩn giữa hai nhóm xã hội cuối cùng đã bùng phát.
Her simmering resentment towards her colleague was evident in her actions.
Sự oán giận ẩn của cô đối với đồng nghiệp đã rõ ràng trong hành động của cô.
The simmering rivalry between the two organizations was palpable during the event.
Sự cạnh tranh ẩn giữa hai tổ chức đã rõ ràng trong sự kiện.
Simmering (Noun)
Một trạng thái hoặc nhiệt độ ngay dưới điểm sôi.
A state or temperature just below boiling point.
The simmering tension in the community finally erupted into a conflict.
Sự căng thẳng ẩn dưới bề mặt trong cộng đồng cuối cùng đã nổ thành xung đột.
There was a simmering resentment among the neighbors due to noise issues.
Có sự oán giận ẩn sau lưng giữa các hàng xóm do vấn đề tiếng ồn.
The simmering anger between the two groups led to a heated argument.
Sự tức giận ẩn dưới bề mặt giữa hai nhóm dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt.
Họ từ
Từ "simmering" là một động từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nấu điều gì đó ở nhiệt độ thấp hơn so với sôi, thường để giữ thực phẩm ở trạng thái ấm áp mà không bị sôi mạnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "simmering" được sử dụng phổ biến trong văn cảnh nấu ăn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng được áp dụng tương tự nhưng có thể tạo ra ngữ nghĩa tương đối không chính thức liên quan đến cảm xúc mãnh liệt tiềm ẩn. Cả hai biến thể đều giữ nguyên nghĩa chính, nhưng bối cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng.
Từ “simmering” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “simere,” có nghĩa là “nấu” hoặc “đun sôi.” Trong tiếng Anh, thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 15 để chỉ trạng thái của chất lỏng vừa đủ nóng để có thể bùng lên nhưng chưa sôi hoàn toàn. Ý nghĩa hiện tại của “simmering” không chỉ gói gọn trong quá trình nấu ăn mà còn ám chỉ đến sự phát triển từ từ, như trong việc chỉ ra những cảm xúc hoặc ý tưởng đang âm thầm lớn lên mà chưa được bộc lộ.
Từ "simmering" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, để chỉ trạng thái của chất lỏng ở nhiệt độ thấp, chỉ sôi nhẹ. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc ẩn sâu hoặc những căng thẳng tiềm ẩn trong các tình huống xã hội. Ngoài ra, "simmering" còn xuất hiện trong các văn bản ẩm thực và nghệ thuật, khi mô tả quá trình nấu ăn hoặc diễn tả tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp