Bản dịch của từ Simplification trong tiếng Việt

Simplification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simplification (Noun)

sɪmpləfɪkˈeɪʃn
sɪmpləfɪkˈeɪʃn
01

(logic) một đối số đơn giản hợp lệ.

Logic a valid simple argument.

Ví dụ

Simplification is key in IELTS writing for clear communication.

Sự đơn giản là chìa khóa trong viết IELTS để giao tiếp rõ ràng.

Avoid overcomplication in your speech to ensure simplification in communication.

Tránh sự phức tạp quá mức trong lời nói của bạn để đảm bảo sự đơn giản trong giao tiếp.

Is simplification important in IELTS speaking to convey ideas effectively?

Sự đơn giản có quan trọng trong nói IELTS để truyền đạt ý tưởng hiệu quả không?

02

Hành động đơn giản hóa hoặc một cái gì đó đã được đơn giản hóa.

The act of simplifying or something that has been simplified.

Ví dụ

Simplification is key in IELTS writing to ensure clarity.

Sự đơn giản là chìa khóa trong viết IELTS để đảm bảo rõ ràng.

Avoid overcomplicating your sentences for better simplification.

Tránh làm phức tạp quá mức câu của bạn để đơn giản hóa tốt hơn.

Is simplification important in IELTS speaking tasks?

Việc đơn giản hóa quan trọng trong các nhiệm vụ nói IELTS phải không?

Dạng danh từ của Simplification (Noun)

SingularPlural

Simplification

Simplifications

Kết hợp từ của Simplification (Noun)

CollocationVí dụ

Considerable simplification

Đơn giản hóa đáng kể

The considerable simplification of social policies helped many low-income families.

Sự đơn giản hóa đáng kể các chính sách xã hội đã giúp nhiều gia đình thu nhập thấp.

Radical simplification

Đơn giản hóa triệt để

Radical simplification can improve social programs like food assistance in 2023.

Sự đơn giản hóa triệt để có thể cải thiện các chương trình xã hội như hỗ trợ thực phẩm vào năm 2023.

Further simplification

Đơn giản hóa thêm nữa

The community suggested further simplification of the recycling process in 2022.

Cộng đồng đã đề xuất đơn giản hóa quy trình tái chế vào năm 2022.

Gross simplification

Sự đơn giản hóa thô thiển

The report showed a gross simplification of social issues in america.

Báo cáo cho thấy sự đơn giản hóa rõ rệt của các vấn đề xã hội ở mỹ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/simplification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Simplification

Không có idiom phù hợp