Bản dịch của từ Simplification trong tiếng Việt
Simplification

Simplification (Noun)
Simplification is key in IELTS writing for clear communication.
Sự đơn giản là chìa khóa trong viết IELTS để giao tiếp rõ ràng.
Avoid overcomplication in your speech to ensure simplification in communication.
Tránh sự phức tạp quá mức trong lời nói của bạn để đảm bảo sự đơn giản trong giao tiếp.
Is simplification important in IELTS speaking to convey ideas effectively?
Sự đơn giản có quan trọng trong nói IELTS để truyền đạt ý tưởng hiệu quả không?
Hành động đơn giản hóa hoặc một cái gì đó đã được đơn giản hóa.
The act of simplifying or something that has been simplified.
Simplification is key in IELTS writing to ensure clarity.
Sự đơn giản là chìa khóa trong viết IELTS để đảm bảo rõ ràng.
Avoid overcomplicating your sentences for better simplification.
Tránh làm phức tạp quá mức câu của bạn để đơn giản hóa tốt hơn.
Is simplification important in IELTS speaking tasks?
Việc đơn giản hóa quan trọng trong các nhiệm vụ nói IELTS phải không?
Dạng danh từ của Simplification (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Simplification | Simplifications |
Kết hợp từ của Simplification (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Considerable simplification Đơn giản hóa đáng kể | The considerable simplification of social policies helped many low-income families. Sự đơn giản hóa đáng kể các chính sách xã hội đã giúp nhiều gia đình thu nhập thấp. |
Radical simplification Đơn giản hóa triệt để | Radical simplification can improve social programs like food assistance in 2023. Sự đơn giản hóa triệt để có thể cải thiện các chương trình xã hội như hỗ trợ thực phẩm vào năm 2023. |
Further simplification Đơn giản hóa thêm nữa | The community suggested further simplification of the recycling process in 2022. Cộng đồng đã đề xuất đơn giản hóa quy trình tái chế vào năm 2022. |
Gross simplification Sự đơn giản hóa thô thiển | The report showed a gross simplification of social issues in america. Báo cáo cho thấy sự đơn giản hóa rõ rệt của các vấn đề xã hội ở mỹ. |
Họ từ
"Simplification" là một danh từ chỉ quá trình làm cho một điều gì đó trở nên đơn giản hơn, giảm bớt độ phức tạp, thường được áp dụng trong ngữ cảnh giáo dục, toán học và ngôn ngữ học. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. "Simplification" cũng được dùng trong các lĩnh vực như lập trình để chỉ việc làm cho mã nguồn dễ hiểu hơn.
Từ "simplification" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "simplificare", trong đó "simplex" nghĩa là "đơn giản" và hậu tố "-ficare" có nghĩa là "làm cho". Quá trình phát triển từ này diễn ra trong ngữ cảnh biến đổi từ những khái niệm phức tạp thành những hình thức dễ hiểu hơn. Ngày nay, "simplification" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và quản lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giảm thiểu sự phức tạp để tăng cường sự hiệu quả và dễ tiếp cận.
Từ "simplification" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực viết và nói, nơi người học thường thảo luận về các phương pháp giải quyết vấn đề hoặc cải thiện quy trình. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và kỹ thuật, khi nói đến việc giảm thiểu độ phức tạp của thông tin hoặc quy trình nhằm nâng cao tính dễ hiểu và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp