Bản dịch của từ Simultaneity trong tiếng Việt
Simultaneity

Simultaneity (Noun)
(âm nhạc) nhiều hơn một kết cấu âm nhạc hoàn chỉnh xuất hiện cùng một lúc. điều này lần đầu tiên xuất hiện trong âm nhạc của charles ives và phổ biến trong âm nhạc của conlon nancarrow và những người khác.
Music more than one complete musical texture occurring at the same time this first appeared in the music of charles ives and is common in the music of conlon nancarrow and others.
The concert showcased a beautiful simultaneity of melodies and harmonies.
Buổi hòa nhạc trình diễn sự cùng lúc tuyệt vời của giai điệu và hòa âm.
The band's performance was characterized by the intricate simultaneity of instruments.
Màn trình diễn của ban nhạc được đặc trưng bởi sự phức tạp cùng lúc của các nhạc cụ.
In social gatherings, the simultaneity of different conversations can create a lively atmosphere.
Trong các buổi tụ tập xã hội, sự cùng lúc của các cuộc trò chuyện khác nhau có thể tạo nên bầu không khí sôi động.
The concert and the play started with simultaneity.
Buổi hòa nhạc và vở kịch bắt đầu cùng lúc.
The meeting ended with a sense of simultaneity among attendees.
Cuộc họp kết thúc với sự đồng thời giữa các người tham dự.
The festival showcased the beauty of cultural simultaneity.
Lễ hội trưng bày vẻ đẹp của sự đồng thời văn hóa.
Họ từ
Từ "simultaneity" (danh từ) ám chỉ trạng thái xảy ra đồng thời của hai hay nhiều sự kiện. Khái niệm này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, triết học và ngôn ngữ học, để chỉ sự xảy ra của các hiện tượng mà không có khoảng thời gian nào giữa chúng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và cách phát âm, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào khía cạnh thời gian trong các lĩnh vực khoa học.
Từ "simultaneity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "simultaneus", kết hợp từ "simul" có nghĩa là "cùng một lúc" và hậu tố "-aneus" mang nghĩa liên quan. Từ này đã được chuyển thể thành tiếng Pháp cổ trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. "Simultaneity" được sử dụng để chỉ sự xảy ra đồng thời của các sự kiện, phản ánh ý nghĩa ban đầu của nó về sự liên kết chặt chẽ giữa các thời điểm hay hoạt động khác nhau.
Từ "simultaneity" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các bài viết học thuật thuộc lĩnh vực khoa học, vật lý, hoặc triết học, nơi đề cập đến các sự kiện xảy ra đồng thời. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các tình huống như sự kiện thể thao, cuộc họp hoặc các hoạt động đồng thời trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



