Bản dịch của từ Single file trong tiếng Việt
Single file
Single file (Noun)
The protestors formed a single file outside the city hall yesterday.
Những người biểu tình xếp thành hàng một bên ngoài tòa thị chính hôm qua.
They did not walk in a single file during the rally.
Họ không đi thành hàng một trong suốt buổi biểu tình.
Did the students line up in a single file for the event?
Các sinh viên có xếp hàng một cho sự kiện không?
The volunteers formed a single file to enter the community center.
Các tình nguyện viên xếp thành hàng để vào trung tâm cộng đồng.
They did not walk in a single file during the event.
Họ không đi thành hàng trong sự kiện đó.
Did the children walk in a single file to the park?
Có phải bọn trẻ đi thành hàng đến công viên không?
Single file (Adverb)
The children stood single file during the school fire drill.
Các em đứng thành hàng một trong buổi diễn tập thoát hiểm ở trường.
The students did not walk single file during the campus tour.
Các sinh viên không đi thành hàng một trong buổi tham quan trường.
Did the volunteers line up single file for the food distribution?
Các tình nguyện viên có xếp hàng một để phát thực phẩm không?
Từ "single file" có nghĩa là một hàng người hoặc vật được xếp thẳng hàng, đặc biệt là khi di chuyển. Trong tiếng Anh, "single file" được sử dụng để chỉ việc mọi người hoặc đồ vật đứng hoặc đi theo từng người một, không chồng chéo lên nhau. Cả hai biến thể Anh-Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự nhau trong cả văn viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp