Bản dịch của từ Single file trong tiếng Việt

Single file

Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Single file (Noun)

sˈɪŋgl faɪl
sˈɪŋgl faɪl
01

Một sự sắp xếp của những người hoặc vật được xếp chồng lên nhau.

A formation of people or things arranged one behind the other.

Ví dụ

The protestors formed a single file outside the city hall yesterday.

Những người biểu tình xếp thành hàng một bên ngoài tòa thị chính hôm qua.

They did not walk in a single file during the rally.

Họ không đi thành hàng một trong suốt buổi biểu tình.

Did the students line up in a single file for the event?

Các sinh viên có xếp hàng một cho sự kiện không?

02

Một hàng người hoặc động vật đi theo nhau gần gũi, thường theo một cách trật tự.

A line of persons or animals following one another closely, often in an orderly manner.

Ví dụ

The volunteers formed a single file to enter the community center.

Các tình nguyện viên xếp thành hàng để vào trung tâm cộng đồng.

They did not walk in a single file during the event.

Họ không đi thành hàng trong sự kiện đó.

Did the children walk in a single file to the park?

Có phải bọn trẻ đi thành hàng đến công viên không?

Single file (Adverb)

sˈɪŋgl faɪl
sˈɪŋgl faɪl
01

Trong một hàng duy nhất, một người đứng sau người khác.

In a single line, one behind the other.

Ví dụ

The children stood single file during the school fire drill.

Các em đứng thành hàng một trong buổi diễn tập thoát hiểm ở trường.

The students did not walk single file during the campus tour.

Các sinh viên không đi thành hàng một trong buổi tham quan trường.

Did the volunteers line up single file for the food distribution?

Các tình nguyện viên có xếp hàng một để phát thực phẩm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Single file cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Single file

Không có idiom phù hợp