Bản dịch của từ Single variable trong tiếng Việt

Single variable

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Single variable(Noun)

sˈɪŋɡəl vˈɛɹiəbəl
sˈɪŋɡəl vˈɛɹiəbəl
01

Một biến độc lập đơn lẻ được sử dụng trong phân tích toán học hoặc thống kê.

A single independent variable used in a mathematical or statistical analysis.

Ví dụ
02

Trong lập trình, một biến đơn lẻ đề cập đến một vị trí đơn chiều cho dữ liệu.

In programming, a single variable refers to a one-dimensional placeholder for data.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ đại số đại diện cho một yếu tố hoặc phần tử trong một hàm hoặc phương trình.

An algebraic term representing one factor or element in a function or equation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh