Bản dịch của từ Single variable trong tiếng Việt
Single variable

Single variable(Noun)
Một biến độc lập đơn lẻ được sử dụng trong phân tích toán học hoặc thống kê.
A single independent variable used in a mathematical or statistical analysis.
Trong lập trình, một biến đơn lẻ đề cập đến một vị trí đơn chiều cho dữ liệu.
In programming, a single variable refers to a one-dimensional placeholder for data.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Biến đơn (single variable) là thuật ngữ được sử dụng trong toán học và khoa học để chỉ một yếu tố hoặc thành phần duy nhất trong một mô hình hoặc phương trình. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong các mô hình thống kê, biến đơn thường được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa một yếu tố độc lập và một yếu tố phụ thuộc.
Biến đơn (single variable) là thuật ngữ được sử dụng trong toán học và khoa học để chỉ một yếu tố hoặc thành phần duy nhất trong một mô hình hoặc phương trình. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong các mô hình thống kê, biến đơn thường được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa một yếu tố độc lập và một yếu tố phụ thuộc.
