Bản dịch của từ Single variable trong tiếng Việt
Single variable
Single variable (Noun)
Một biến độc lập đơn lẻ được sử dụng trong phân tích toán học hoặc thống kê.
A single independent variable used in a mathematical or statistical analysis.
The study used a single variable to analyze social media impacts.
Nghiên cứu đã sử dụng một biến độc lập để phân tích tác động mạng xã hội.
Researchers did not find a single variable affecting all social behaviors.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy một biến nào ảnh hưởng đến tất cả hành vi xã hội.
Is a single variable enough to study social inequality effectively?
Liệu một biến độc lập có đủ để nghiên cứu bất bình đẳng xã hội không?
Trong lập trình, một biến đơn lẻ đề cập đến một vị trí đơn chiều cho dữ liệu.
In programming, a single variable refers to a one-dimensional placeholder for data.
A single variable can store one person's age in a program.
Một biến đơn có thể lưu trữ tuổi của một người trong chương trình.
A single variable does not hold multiple values at once.
Một biến đơn không chứa nhiều giá trị cùng một lúc.
Can a single variable represent a family's total income?
Một biến đơn có thể đại diện cho tổng thu nhập của gia đình không?
A single variable can simplify complex social issues in research.
Một biến đơn có thể đơn giản hóa các vấn đề xã hội phức tạp trong nghiên cứu.
Many studies do not focus on a single variable for social analysis.
Nhiều nghiên cứu không tập trung vào một biến đơn cho phân tích xã hội.
Is a single variable enough to understand social dynamics?
Một biến đơn có đủ để hiểu các động lực xã hội không?
Biến đơn (single variable) là thuật ngữ được sử dụng trong toán học và khoa học để chỉ một yếu tố hoặc thành phần duy nhất trong một mô hình hoặc phương trình. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong các mô hình thống kê, biến đơn thường được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa một yếu tố độc lập và một yếu tố phụ thuộc.