Bản dịch của từ Single variable trong tiếng Việt

Single variable

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Single variable (Noun)

sˈɪŋɡəl vˈɛɹiəbəl
sˈɪŋɡəl vˈɛɹiəbəl
01

Một biến độc lập đơn lẻ được sử dụng trong phân tích toán học hoặc thống kê.

A single independent variable used in a mathematical or statistical analysis.

Ví dụ

The study used a single variable to analyze social media impacts.

Nghiên cứu đã sử dụng một biến độc lập để phân tích tác động mạng xã hội.

Researchers did not find a single variable affecting all social behaviors.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy một biến nào ảnh hưởng đến tất cả hành vi xã hội.

Is a single variable enough to study social inequality effectively?

Liệu một biến độc lập có đủ để nghiên cứu bất bình đẳng xã hội không?

02

Trong lập trình, một biến đơn lẻ đề cập đến một vị trí đơn chiều cho dữ liệu.

In programming, a single variable refers to a one-dimensional placeholder for data.

Ví dụ

A single variable can store one person's age in a program.

Một biến đơn có thể lưu trữ tuổi của một người trong chương trình.

A single variable does not hold multiple values at once.

Một biến đơn không chứa nhiều giá trị cùng một lúc.

Can a single variable represent a family's total income?

Một biến đơn có thể đại diện cho tổng thu nhập của gia đình không?

03

Một thuật ngữ đại số đại diện cho một yếu tố hoặc phần tử trong một hàm hoặc phương trình.

An algebraic term representing one factor or element in a function or equation.

Ví dụ

A single variable can simplify complex social issues in research.

Một biến đơn có thể đơn giản hóa các vấn đề xã hội phức tạp trong nghiên cứu.

Many studies do not focus on a single variable for social analysis.

Nhiều nghiên cứu không tập trung vào một biến đơn cho phân tích xã hội.

Is a single variable enough to understand social dynamics?

Một biến đơn có đủ để hiểu các động lực xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Single variable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Single variable

Không có idiom phù hợp