Bản dịch của từ Sipper trong tiếng Việt

Sipper

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sipper (Noun)

ˈsɪ.pɚ
ˈsɪ.pɚ
01

Một thiết bị nhỏ cho phép bạn uống từ từ hoặc người uống từng ngụm từ từ.

A small piece of equipment that allows you to drink through it slowly or a person who sips drinks slowly.

Ví dụ

The elegant lady at the party was a sipper of fine wine.

Người phụ nữ lịch lãm tại bữa tiệc là người uống rượu cẩn thận.

She used a silver sipper to enjoy her cocktail at the event.

Cô ấy đã sử dụng một ống hút bằng bạc để thưởng thức cocktail của mình tại sự kiện.

The sipper savored the tea slowly, appreciating its delicate flavors.

Người uống cẩn thận thưởng thức trà từ từ, đánh giá những hương vị tinh tế của nó.

Sipper (Verb)

ˈsɪ.pɚ
ˈsɪ.pɚ
01

Uống hoặc ăn thứ gì đó, mỗi lần chỉ uống một lượng nhỏ.

To drink or eat something taking only a small amount at a time.

Ví dụ

She sips her tea slowly during the book club meeting.

Cô ấy uống trà từ từ trong buổi họp câu lạc bộ sách.

He sippers his wine while chatting with friends at the party.

Anh ấy uống rượu từ từ khi trò chuyện với bạn bè tại bữa tiệc.

The guests sip on their cocktails by the pool at the social event.

Các khách mời uống từ từ cocktail bên bể bơi tại sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sipper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sipper

Không có idiom phù hợp