Bản dịch của từ Sipper trong tiếng Việt
Sipper

Sipper (Noun)
The elegant lady at the party was a sipper of fine wine.
Người phụ nữ lịch lãm tại bữa tiệc là người uống rượu cẩn thận.
She used a silver sipper to enjoy her cocktail at the event.
Cô ấy đã sử dụng một ống hút bằng bạc để thưởng thức cocktail của mình tại sự kiện.
The sipper savored the tea slowly, appreciating its delicate flavors.
Người uống cẩn thận thưởng thức trà từ từ, đánh giá những hương vị tinh tế của nó.
Sipper (Verb)
She sips her tea slowly during the book club meeting.
Cô ấy uống trà từ từ trong buổi họp câu lạc bộ sách.
He sippers his wine while chatting with friends at the party.
Anh ấy uống rượu từ từ khi trò chuyện với bạn bè tại bữa tiệc.
The guests sip on their cocktails by the pool at the social event.
Các khách mời uống từ từ cocktail bên bể bơi tại sự kiện xã hội.
Họ từ
"Sipper" là một danh từ chỉ một loại đồ vật hoặc dụng cụ dùng để uống, thường có thiết kế giúp người sử dụng dễ dàng tiêu thụ đồ uống mà không cần mở nắp, ví dụ như bình giữ nhiệt hoặc cốc thủy tinh có ống hút. Từ này phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, từ "sipper" ít được sử dụng hơn; thay vào đó, người ta thường dùng "bottle" hoặc "cup". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen sử dụng và ngữ cảnh trong khi giao tiếp.
Từ "sipper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sippian", có nghĩa là "uống từ từ". Động từ này lại bắt nguồn từ mầm gốc Germanic, có liên quan đến việc uống với tốc độ chậm để thưởng thức hương vị. Sự phát triển của "sipper" đã chỉ định một vật dụng hỗ trợ cho hành động uống, thường được dùng để chỉ các loại bình uống có vòi, phản ánh cách mà con người tương tác với nước và đồ uống một cách nhẹ nhàng và thú vị hơn.
Chữ "sipper" có tần suất sử dụng hạn chế trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi nghe và nói, liên quan đến các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc văn hóa ẩm thực. Trong các ngữ cảnh khác, "sipper" thường chỉ một người uống một cách chậm rãi, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về đồ uống hoặc sở thích cá nhân, đặc biệt là khi nói về rượu, trà, hoặc các thức uống có ga.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp