Bản dịch của từ Skin cancer trong tiếng Việt
Skin cancer
Noun [U/C]

Skin cancer(Noun)
skɪn kˈænsəɹ
skɪn kˈænsəɹ
01
Một loại ung thư hình thành trong tế bào da.
A type of cancer that forms in the skin cells.
Ví dụ
Ví dụ
Skin cancer

Một loại ung thư hình thành trong tế bào da.
A type of cancer that forms in the skin cells.