Bản dịch của từ Skin cancer trong tiếng Việt

Skin cancer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skin cancer (Noun)

skɪn kˈænsəɹ
skɪn kˈænsəɹ
01

Một loại ung thư hình thành trong tế bào da.

A type of cancer that forms in the skin cells.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hình thức ung thư phổ biến nhất, thường do tiếp xúc quá mức với ánh nắng mặt trời.

The most common form of cancer, usually caused by excessive exposure to sunlight.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bao gồm nhiều loại khác nhau như ung thư biểu mô tế bào đáy, ung thư biểu mô tế bào vảy và u hắc tố.

Includes different types such as basal cell carcinoma, squamous cell carcinoma, and melanoma.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skin cancer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skin cancer

Không có idiom phù hợp