Bản dịch của từ Skite trong tiếng Việt

Skite

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skite (Noun)

skaɪt
skaɪt
01

Một kẻ khoe khoang.

A boaster.

Ví dụ

John is a skite about his job promotion.

John là người khoe khoang về việc thăng chức của mình.

She is not a skite; she is very humble.

Cô ấy không phải là người khoe khoang; cô ấy rất khiêm tốn.

Is Mark always a skite at social events?

Mark có phải lúc nào cũng khoe khoang tại các sự kiện xã hội không?

02

Một thời kỳ nghiện rượu nặng.

A period of heavy drinking.

Ví dụ

Last weekend, we had a skite at John's birthday party.

Cuối tuần trước, chúng tôi đã có một buổi tiệc tại sinh nhật John.

They did not enjoy the skite at the wedding reception.

Họ đã không thích buổi tiệc rượu tại lễ cưới.

Did you attend the skite after the football match last Saturday?

Bạn đã tham gia buổi tiệc rượu sau trận bóng đá thứ Bảy vừa rồi chưa?

Skite (Verb)

skaɪt
skaɪt
01

Tự hào.

Boast.

Ví dụ

He likes to skite about his new car at parties.

Anh ấy thích khoe về chiếc xe mới của mình tại các bữa tiệc.

She does not skite about her achievements in social media.

Cô ấy không khoe về những thành tích của mình trên mạng xã hội.

Why does he always skite about his travel experiences?

Tại sao anh ấy luôn khoe về những trải nghiệm du lịch của mình?

02

Di chuyển nhanh và mạnh, đặc biệt khi nhìn lướt qua một bề mặt.

Move quickly and forcefully especially when glancing off a surface.

Ví dụ

The children skite across the playground during recess every day.

Những đứa trẻ lướt nhanh qua sân chơi trong giờ ra chơi mỗi ngày.

They do not skite around the park when it rains.

Họ không lướt nhanh quanh công viên khi trời mưa.

Do you see how they skite down the slide?

Bạn có thấy họ lướt nhanh xuống cầu trượt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skite

Không có idiom phù hợp