Bản dịch của từ Skite trong tiếng Việt
Skite

Skite (Noun)
Một kẻ khoe khoang.
A boaster.
John is a skite about his job promotion.
John là người khoe khoang về việc thăng chức của mình.
She is not a skite; she is very humble.
Cô ấy không phải là người khoe khoang; cô ấy rất khiêm tốn.
Is Mark always a skite at social events?
Mark có phải lúc nào cũng khoe khoang tại các sự kiện xã hội không?
Last weekend, we had a skite at John's birthday party.
Cuối tuần trước, chúng tôi đã có một buổi tiệc tại sinh nhật John.
They did not enjoy the skite at the wedding reception.
Họ đã không thích buổi tiệc rượu tại lễ cưới.
Did you attend the skite after the football match last Saturday?
Bạn đã tham gia buổi tiệc rượu sau trận bóng đá thứ Bảy vừa rồi chưa?
Skite (Verb)
Tự hào.
He likes to skite about his new car at parties.
Anh ấy thích khoe về chiếc xe mới của mình tại các bữa tiệc.
She does not skite about her achievements in social media.
Cô ấy không khoe về những thành tích của mình trên mạng xã hội.
Why does he always skite about his travel experiences?
Tại sao anh ấy luôn khoe về những trải nghiệm du lịch của mình?
Di chuyển nhanh và mạnh, đặc biệt khi nhìn lướt qua một bề mặt.
Move quickly and forcefully especially when glancing off a surface.
The children skite across the playground during recess every day.
Những đứa trẻ lướt nhanh qua sân chơi trong giờ ra chơi mỗi ngày.
They do not skite around the park when it rains.
Họ không lướt nhanh quanh công viên khi trời mưa.
Do you see how they skite down the slide?
Bạn có thấy họ lướt nhanh xuống cầu trượt không?
Từ "skite" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động chế nhạo hoặc châm biếm ai đó một cách nhẹ nhàng hoặc chơi đùa. Trong tiếng Anh Anh, "skite" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, phiên bản tương đương có thể là "skit". Tuy nhiên, "skit" thể hiện sự hài hước và gợi ý một màn trình diễn ngắn, khác với "skite" mang sắc thái châm biếm rõ rệt hơn. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cả cách phát âm và ngữ nghĩa trong các ngữ cảnh xã hội khác nhau.
Từ "skite" có nguồn gốc từ tiếng cổ Anh, được cho là bắt nguồn từ từ "skitan", nghĩa là "để thải ra" hoặc "để xả thải". Nó có mối liên hệ với gốc từ tiếng Latinh "excidere", nghĩa là "rơi ra" hay "rời bỏ". Qua thời gian, nghĩa của từ dần chuyển sang một cách diễn đạt liên quan đến việc cợt nhả hoặc châm biếm. Hiện nay, "skite" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bất lịch sự hoặc hài hước nhằm thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc chế giễu.
Từ "skite" là một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động chế nhạo hoặc trêu chọc ai đó một cách khinh miệt. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết luận hoặc giao tiếp xã hội. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các tình huống thân mật hoặc trong các cuộc thảo luận không chính thức, nhất là trong ngữ cảnh tiếng Anh giao tiếp tại các nước như Úc và New Zealand.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp