Bản dịch của từ Skitter trong tiếng Việt
Skitter

Skitter (Verb)
Children skitter around the park during social events every Saturday.
Trẻ em chạy nhảy quanh công viên trong các sự kiện xã hội mỗi thứ Bảy.
People do not skitter away from discussions about community issues.
Mọi người không tránh né các cuộc thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Do teenagers skitter to social gatherings after school every day?
Có phải thanh thiếu niên vội vã đến các buổi gặp gỡ xã hội sau giờ học không?
They skittered the bait across the lake for better fish attraction.
Họ kéo mồi trên mặt hồ để thu hút cá tốt hơn.
He did not skitter the bait during the fishing competition last week.
Anh ấy không kéo mồi trong cuộc thi câu cá tuần trước.
Did you skitter the bait when fishing at Lake Michigan?
Bạn có kéo mồi khi câu cá ở hồ Michigan không?
Họ từ
Từ "skitter" thường được sử dụng để mô tả hành động di chuyển nhanh chóng và nhẹ nhàng, như sự lướt qua hoặc chạy vụt. Trong tiếng Anh, "skitter" có thể được sử dụng như một động từ, thường mang nghĩa di chuyển lướt qua mặt đất hoặc một bề mặt nào đó. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, "skitter" ít phổ biến hơn trong văn viết so với các thuật ngữ tương tự như "scurry" hay "dart".
Từ "skitter" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ "skit", có nghĩa là di chuyển nhanh chóng hoặc nhảy nhót. Nó có mối liên hệ với tiếng Thụy Điển "skita", cũng biểu thị hành động di chuyển lướt nhanh. Trong lịch sử, "skitter" được dùng để mô tả các chuyển động nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, từ những con vật hoặc đồ vật. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ các chuyển động nhanh, nhẹ nhàng và không ổn định, thể hiện sự linh hoạt và tốc độ.
Từ "skitter" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả hành động di chuyển nhanh nhẹ hoặc không ổn định. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển của động vật, đồ vật nhẹ hoặc trong văn viết miêu tả thiên nhiên. Tính năng động và hình ảnh rõ nét là đặc điểm nổi bật khi sử dụng từ này, thường xuất hiện trong văn học hoặc các bài mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp