Bản dịch của từ Skitter trong tiếng Việt

Skitter

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skitter (Verb)

skˈɪtəɹ
skˈɪtəɹ
01

Di chuyển nhẹ nhàng và nhanh chóng hoặc vội vàng.

Move lightly and quickly or hurriedly.

Ví dụ

Children skitter around the park during social events every Saturday.

Trẻ em chạy nhảy quanh công viên trong các sự kiện xã hội mỗi thứ Bảy.

People do not skitter away from discussions about community issues.

Mọi người không tránh né các cuộc thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

Do teenagers skitter to social gatherings after school every day?

Có phải thanh thiếu niên vội vã đến các buổi gặp gỡ xã hội sau giờ học không?

02

Kéo (mồi) giật giật trên mặt nước như một kỹ thuật câu cá.

Draw bait jerkily across the surface of the water as a technique in fishing.

Ví dụ

They skittered the bait across the lake for better fish attraction.

Họ kéo mồi trên mặt hồ để thu hút cá tốt hơn.

He did not skitter the bait during the fishing competition last week.

Anh ấy không kéo mồi trong cuộc thi câu cá tuần trước.

Did you skitter the bait when fishing at Lake Michigan?

Bạn có kéo mồi khi câu cá ở hồ Michigan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skitter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skitter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.