Bản dịch của từ Skittle alley trong tiếng Việt

Skittle alley

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skittle alley (Idiom)

01

Nơi người ta chơi hoặc thưởng thức skittles (một hình thức bowling).

A place where skittles a form of bowling are played or enjoyed.

Ví dụ

We often visit the skittle alley on weekends for fun.

Chúng tôi thường đến đường chơi skittle vào cuối tuần để vui vẻ.

The skittle alley is not open during the weekdays.

Đường chơi skittle không mở cửa vào các ngày trong tuần.

Is the skittle alley popular among young people in our town?

Đường chơi skittle có phổ biến trong giới trẻ ở thị trấn chúng ta không?

02

Một khu vực được thiết lập đặc biệt cho trò chơi skittles.

An area specifically set up for the game of skittles.

Ví dụ

We played at the skittle alley during our social gathering last weekend.

Chúng tôi đã chơi ở đường bóng khi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước.

The skittle alley was not open for our birthday party last month.

Đường bóng không mở cửa cho bữa tiệc sinh nhật của chúng tôi tháng trước.

Is the skittle alley available for the community event next Saturday?

Đường bóng có sẵn cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tới không?

03

Một thuật ngữ dùng để mô tả sân chơi bowling trong bối cảnh chơi skittles.

A term used to describe a bowling alley in the context of playing skittles.

Ví dụ

We played skittles at the local skittle alley last Saturday.

Chúng tôi đã chơi skittles tại đường bowling địa phương vào thứ Bảy tuần trước.

The skittle alley does not attract many visitors during the week.

Đường bowling skittles không thu hút nhiều du khách trong tuần.

Is the skittle alley open for social events this weekend?

Đường bowling skittles có mở cửa cho các sự kiện xã hội cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skittle alley/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skittle alley

Không có idiom phù hợp