Bản dịch của từ Skittle alley trong tiếng Việt
Skittle alley

Skittle alley (Idiom)
We often visit the skittle alley on weekends for fun.
Chúng tôi thường đến đường chơi skittle vào cuối tuần để vui vẻ.
The skittle alley is not open during the weekdays.
Đường chơi skittle không mở cửa vào các ngày trong tuần.
Is the skittle alley popular among young people in our town?
Đường chơi skittle có phổ biến trong giới trẻ ở thị trấn chúng ta không?
Một khu vực được thiết lập đặc biệt cho trò chơi skittles.
An area specifically set up for the game of skittles.
We played at the skittle alley during our social gathering last weekend.
Chúng tôi đã chơi ở đường bóng khi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước.
The skittle alley was not open for our birthday party last month.
Đường bóng không mở cửa cho bữa tiệc sinh nhật của chúng tôi tháng trước.
Is the skittle alley available for the community event next Saturday?
Đường bóng có sẵn cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tới không?
We played skittles at the local skittle alley last Saturday.
Chúng tôi đã chơi skittles tại đường bowling địa phương vào thứ Bảy tuần trước.
The skittle alley does not attract many visitors during the week.
Đường bowling skittles không thu hút nhiều du khách trong tuần.
Is the skittle alley open for social events this weekend?
Đường bowling skittles có mở cửa cho các sự kiện xã hội cuối tuần này không?
"Skittle alley" là thuật ngữ chỉ một không gian chơi trò chơi truyền thống có nguồn gốc từ Anh, nơi người tham gia ném quả bóng để làm ngã các pin (skittles). Trò chơi này thường diễn ra trên một mặt phẳng dài với các pin được sắp xếp theo hình chóp. Ở British English, "skittle" có thể chỉ cả trò chơi và thiết bị, trong khi ở American English lại liên quan nhiều đến bowling. Sự khác biệt trong cách sử dụng và phát âm này phản ánh những nét văn hóa riêng của từng vùng.
"Skittle alley" có nguồn gốc từ từ "skittle", bắt nguồn từ tiếng Đức. "Skittle" dường như xuất phát từ từ "skittles", có nghĩa là các viên gạch nhỏ, thường được dùng để chơi các trò chơi giống như bowling. Trong lịch sử, "skittle alley" chỉ khu vực nơi diễn ra trò chơi ném bóng để đánh ngã các viên skittle, gắn liền với sự giải trí xã hội. Ngày nay, thuật ngữ này còn được hiểu là một không gian vui chơi chung cho mọi lứa tuổi, phản ánh sự phát triển của các hoạt động giải trí.
Thuật ngữ "skittle alley" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một cụm từ liên quan đến môn thể thao truyền thống skittles. Trong bối cảnh rộng hơn, nó thường được sử dụng để chỉ một khu vực chơi skittles, một trò chơi tương tự như bowling, phổ biến ở một số nước châu Âu. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thể thao, giải trí, và văn hóa địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp