Bản dịch của từ Skivvy trong tiếng Việt
Skivvy

Skivvy (Noun)
Maria worked as a skivvy in a wealthy family's home.
Maria làm việc như một người hầu trong nhà một gia đình giàu có.
Not every household hires a skivvy for cleaning tasks.
Không phải hộ gia đình nào cũng thuê người hầu để dọn dẹp.
Do you think a skivvy deserves better treatment?
Bạn có nghĩ rằng một người hầu xứng đáng được đối xử tốt hơn không?
Áo dài tay cổ cao nhẹ.
A lightweight highnecked longsleeved garment.
She wore a skivvy to the social gathering last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc skivvy đến buổi tụ họp xã hội hôm thứ Bảy.
He did not like wearing a skivvy in warm weather.
Anh ấy không thích mặc skivvy trong thời tiết ấm.
Did you see her skivvy at the community event yesterday?
Bạn có thấy chiếc skivvy của cô ấy tại sự kiện cộng đồng hôm qua không?
Đồ lót gồm áo vest và quần lót.
Underwear consisting of a vest and underpants.
He wore a skivvy under his clothes to stay warm.
Anh ấy mặc một bộ skivvy dưới quần áo để giữ ấm.
She did not buy a new skivvy for the party.
Cô ấy không mua một bộ skivvy mới cho bữa tiệc.
Did you see his colorful skivvy at the event?
Bạn có thấy bộ skivvy nhiều màu sắc của anh ấy tại sự kiện không?
Skivvy (Verb)
Many people skivvy for their families without recognition or reward.
Nhiều người làm việc nhà cho gia đình mà không được công nhận.
She does not skivvy for her neighbors; they help each other.
Cô ấy không làm việc nhà cho hàng xóm; họ giúp đỡ nhau.
Do you think men should skivvy at home more often?
Bạn có nghĩ rằng đàn ông nên làm việc nhà thường xuyên hơn không?
"Skivvy" là một thuật ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ thập niên 1900, thường được sử dụng để chỉ áo lót, đặc biệt là áo phông đắp bên trong. Trong tiếng Anh Anh, "skivvy" cũng có thể ám chỉ đến người giúp việc, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến và chủ yếu liên quan đến quần áo. Khi sử dụng, "skivvy" có thể mang sắc thái không chính thức, phản ánh văn hóa và thói quen tiêu dùng khác nhau giữa các quốc gia.
Từ "skivvy" xuất phát từ tiếng Latin "scipio", có nghĩa là "tôi chồng". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh lính lính và người hầu. Qua thời gian, "skivvy" đã chuyển sang chỉ loại đồ lót. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường dùng để đề cập đến đồ lót cho nam giới hoặc đơn giản là "quần lót", phản ánh sự phát triển của nó từ nghĩa ban đầu về sự phục vụ, trở thành biểu tượng của sự tư nhân và riêng tư trong ăn mặc.
Từ "skivvy" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thường gặp, từ này thường chỉ đến một loại đồ lót hoặc áo phông đơn giản, thường được dùng trong các tình huống không trang trọng. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả vị trí làm việc của một người giúp việc trong các hộ gia đình. Mặc dù có nghĩa cụ thể, "skivvy" không phổ biến trong ngôn ngữ học thuật hay chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp