Bản dịch của từ Skydiving trong tiếng Việt
Skydiving

Skydiving (Noun)
Skydiving is a popular extreme sport among adrenaline junkies.
Môn thể thao mạo hiểm skydiving rất phổ biến trong giới yêu thích cảm giác mạnh.
Many people find skydiving exhilarating and a unique experience.
Nhiều người thấy skydiving rất hứng thú và là một trải nghiệm độc đáo.
The skydiving event attracted a large crowd of spectators to watch.
Sự kiện skydiving thu hút đông đảo khán giả đến xem.
Họ từ
Skydiving, hay nhảy dù, là hoạt động thể thao mạo hiểm mà người tham gia nhảy từ mực độ cao và rơi tự do trước khi mở dù để hạ cánh an toàn xuống mặt đất. Từ này được sử dụng tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào trải nghiệm tốc độ và cảm giác hồi hộp hơn. Skydiving thường được thực hiện để giải trí, huấn luyện quân sự hoặc nghiên cứu khoa học.
Từ "skydiving" được cấu thành từ hai phần: "sky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceo", có nghĩa là bầu trời, và "diving" xuất phát từ tiếng Anh "dive", tức là lặn, có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "dýfa". Kết hợp lại, "skydiving" mô tả hoạt động nhảy từ độ cao lớn và rơi tự do trước khi mở dù. Khái niệm này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của công nghệ và nhu cầu trải nghiệm mạo hiểm trong thể thao.
Từ "skydiving" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu rơi vào phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề thể thao mạo hiểm hoặc hoạt động ngoài trời. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về du lịch mạo hiểm, huấn luyện thể thao, hoặc các hoạt động giải trí. Sự phổ biến của "skydiving" tập trung vào giới trẻ và những người ưa chuộng các hoạt động mạo hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

