Bản dịch của từ Skydiving trong tiếng Việt
Skydiving
Noun [U/C]
Skydiving (Noun)
skˈɑɪdɑɪvɪŋ
skˈɑɪdˌɑɪviŋ
Ví dụ
Skydiving is a popular extreme sport among adrenaline junkies.
Môn thể thao mạo hiểm skydiving rất phổ biến trong giới yêu thích cảm giác mạnh.
Many people find skydiving exhilarating and a unique experience.
Nhiều người thấy skydiving rất hứng thú và là một trải nghiệm độc đáo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Skydiving
Không có idiom phù hợp