Bản dịch của từ Skydiving trong tiếng Việt

Skydiving

Noun [U/C]

Skydiving (Noun)

skˈɑɪdɑɪvɪŋ
skˈɑɪdˌɑɪviŋ
01

Môn thể thao hoặc hoạt động nhảy từ máy bay và thực hiện các động tác nhào lộn trên không dưới trạng thái rơi tự do trước khi hạ cánh bằng dù.

The sport or activity of jumping from an aircraft and performing acrobatic manoeuvres in the air under free fall before landing by parachute.

Ví dụ

Skydiving is a popular extreme sport among adrenaline junkies.

Môn thể thao mạo hiểm skydiving rất phổ biến trong giới yêu thích cảm giác mạnh.

Many people find skydiving exhilarating and a unique experience.

Nhiều người thấy skydiving rất hứng thú và là một trải nghiệm độc đáo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skydiving

Không có idiom phù hợp