Bản dịch của từ Sleep in trong tiếng Việt
Sleep in

Sleep in (Verb)
Được sử dụng khác với nghĩa bóng hoặc thành ngữ: see sleep, in.
Used other than figuratively or idiomatically see sleep in.
I always sleep in on weekends to catch up on rest.
Tôi luôn ngủ nước cuối tuần để bù đắp giấc ngủ.
She decided to sleep in after a late-night movie marathon.
Cô ấy quyết định ngủ nước sau khi xem phim đêm trễ.
They love to sleep in during holidays and relax at home.
Họ thích ngủ nước trong những ngày nghỉ và thư giãn tại nhà.
During the weekend, she loves to sleep in until noon.
Trong cuối tuần, cô ấy thích ngủ đến trưa.
He always sleeps in on Sundays to catch up on rest.
Anh ta luôn ngủ muộn vào Chủ Nhật để nạp năng lượng.
Don't worry about sleeping in tomorrow, you deserve the rest.
Đừng lo lắng về việc ngủ muộn vào ngày mai, bạn xứng đáng được nghỉ ngơi.
"Sleep in" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động thức dậy muộn hơn so với thời gian dự kiến, đặc biệt trong các ngày nghỉ hoặc cuối tuần. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "sleep in" với ý nghĩa tương tự. Trong văn cảnh giao tiếp, việc nói "sleep in" thường mang ngữ điệu thoải mái, phản ánh thái độ thư giãn hoặc tự thưởng cho bản thân sau một tuần làm việc căng thẳng.
Cụm từ "sleep in" có nguồn gốc từ tiếng Anh, cụ thể là sự kết hợp giữa động từ "sleep" (ngủ) và giới từ "in". Từ "sleep" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *sleepwą, có ý nghĩa liên quan đến trạng thái nghỉ ngơi. Ý nghĩa hiện tại của "sleep in" thường chỉ việc ngủ thêm, không phải tỉnh dậy đúng giờ, gắn liền với khái niệm thư giãn và tạm ngừng công việc hay trách nhiệm trong một khoảng thời gian nhất định. Sự kết hợp này phản ánh quan niệm hiện đại về sự nghỉ dưỡng và chăm sóc bản thân.
Cụm từ "sleep in" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về thói quen hàng ngày. Trong phần Nói, ứng viên có thể gặp câu hỏi liên quan đến thời gian nghỉ ngơi. Trong phần Đọc, "sleep in" có thể xuất hiện trong bài viết về sức khỏe. Cuối cùng, phần Viết có thể yêu cầu phân tích thói quen ngủ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống trao đổi xã hội hoặc mô tả lối sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



