Bản dịch của từ Sleuthing trong tiếng Việt
Sleuthing
Sleuthing (Verb)
Thực hiện tìm kiếm hoặc điều tra theo cách của một thám tử
Carry out a search or investigation in the manner of a detective
She enjoys sleuthing online to uncover fake news stories.
Cô ấy thích tìm kiếm trực tuyến để phát hiện các câu chuyện tin giả.
The group of friends spent the weekend sleuthing for clues.
Nhóm bạn đã dành cuối tuần để tìm kiếm dấu vết.
Sleuthing (Noun)
Hoạt động điều tra hoặc quan sát ai đó hoặc một cái gì đó lén lút
The activity of investigating or observing someone or something stealthily
Her sleuthing uncovered the truth about the mysterious disappearance.
Sự trinh thám của cô ấy đã phát hiện ra sự thật về sự biến mất bí ẩn.
Online sleuthing revealed surprising details about the celebrity's private life.
Sự trinh thám trực tuyến đã tiết lộ những chi tiết đáng ngạc nhiên về cuộc sống riêng tư của ngôi sao.