Bản dịch của từ Sleuthing trong tiếng Việt
Sleuthing

Sleuthing (Verb)
Thực hiện tìm kiếm hoặc điều tra theo cách của một thám tử.
Carry out a search or investigation in the manner of a detective.
She enjoys sleuthing online to uncover fake news stories.
Cô ấy thích tìm kiếm trực tuyến để phát hiện các câu chuyện tin giả.
The group of friends spent the weekend sleuthing for clues.
Nhóm bạn đã dành cuối tuần để tìm kiếm dấu vết.
The detective agency specialized in sleuthing corporate fraud cases.
Công ty thám tử chuyên về tìm kiếm các vụ gian lận doanh nghiệp.
Dạng động từ của Sleuthing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sleuth |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sleuthed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sleuthed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sleuths |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sleuthing |
Sleuthing (Noun)
Hoạt động điều tra hoặc quan sát ai đó hoặc một cái gì đó lén lút.
The activity of investigating or observing someone or something stealthily.
Her sleuthing uncovered the truth about the mysterious disappearance.
Sự trinh thám của cô ấy đã phát hiện ra sự thật về sự biến mất bí ẩn.
Online sleuthing revealed surprising details about the celebrity's private life.
Sự trinh thám trực tuyến đã tiết lộ những chi tiết đáng ngạc nhiên về cuộc sống riêng tư của ngôi sao.
Their sleuthing skills helped solve the case of the missing jewelry.
Kỹ năng trinh thám của họ đã giúp giải quyết vụ án mất trang sức.
Họ từ
"Sleuthing" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa liên quan đến việc điều tra hay tìm kiếm thông tin một cách bí mật và tỉ mỉ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các cuộc điều tra tội phạm hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "detective work" để mô tả hoạt động tương tự. Không có sự khác biệt lớn về phát âm giữa hai phiên bản, nhưng hình thức viết có thể thay đổi trong một số ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Từ "sleuthing" có nguồn gốc từ từ "sleuth" trong tiếng Anh, mà lại bắt nguồn từ từ cổ Đức "slūthan", có nghĩa là "theo dõi" hoặc "lén lút". Ban đầu, từ này chỉ việc theo dõi động vật hoang dã trong khi săn bắn. Đến thế kỷ 19, "sleuth" bắt đầu được dùng trong ngữ cảnh điều tra tội phạm, và "sleuthing" ra đời để chỉ hành động điều tra, tìm kiếm manh mối một cách khéo léo và bí mật, thể hiện sự tiến hóa của thuật ngữ này trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "sleuthing" tương đối hiếm gặp trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề học thuật và khái niệm phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "sleuthing" thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các tác phẩm về điều tra, phá án, hoặc nghiên cứu, nhấn mạnh hoạt động tìm kiếm, khám phá manh mối. Từ này thường gợi liên tưởng đến công việc của thám tử hay người điều tra tư.