Bản dịch của từ Sleuthing trong tiếng Việt

Sleuthing

VerbNoun [U/C]

Sleuthing (Verb)

slˈuɵɪŋ
slˈuɵɪŋ
01

Thực hiện tìm kiếm hoặc điều tra theo cách của một thám tử

Carry out a search or investigation in the manner of a detective

Ví dụ

She enjoys sleuthing online to uncover fake news stories.

Cô ấy thích tìm kiếm trực tuyến để phát hiện các câu chuyện tin giả.

The group of friends spent the weekend sleuthing for clues.

Nhóm bạn đã dành cuối tuần để tìm kiếm dấu vết.

Sleuthing (Noun)

slˈuɵɪŋ
slˈuɵɪŋ
01

Hoạt động điều tra hoặc quan sát ai đó hoặc một cái gì đó lén lút

The activity of investigating or observing someone or something stealthily

Ví dụ

Her sleuthing uncovered the truth about the mysterious disappearance.

Sự trinh thám của cô ấy đã phát hiện ra sự thật về sự biến mất bí ẩn.

Online sleuthing revealed surprising details about the celebrity's private life.

Sự trinh thám trực tuyến đã tiết lộ những chi tiết đáng ngạc nhiên về cuộc sống riêng tư của ngôi sao.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleuthing

Không có idiom phù hợp