Bản dịch của từ Sleuthing trong tiếng Việt

Sleuthing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleuthing(Verb)

slˈuɵɪŋ
slˈuɵɪŋ
01

Thực hiện tìm kiếm hoặc điều tra theo cách của một thám tử.

Carry out a search or investigation in the manner of a detective.

Ví dụ

Dạng động từ của Sleuthing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sleuth

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sleuthed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sleuthed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sleuths

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sleuthing

Sleuthing(Noun)

slˈuɵɪŋ
slˈuɵɪŋ
01

Hoạt động điều tra hoặc quan sát ai đó hoặc một cái gì đó lén lút.

The activity of investigating or observing someone or something stealthily.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ