ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Slip and fall
Một sự cố mà một người mất thăng bằng và ngã, thường dẫn đến chấn thương.
An incident where a person loses their footing and falls, often resulting in injury.
Một thuật ngữ pháp lý đề cập đến một loại vụ kiện thương tích cá nhân liên quan đến một sự cố ngã do trượt.
A legal term referring to a type of personal injury case involving a slip and fall incident.
Một cụm từ thường được sử dụng trong các yêu cầu bồi thường bảo hiểm liên quan đến chấn thương do trượt và ngã.
A phrase often used in insurance claims regarding injuries sustained from slipping and falling.