ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Slip seat
Một loại ghế có thể dễ dàng được tháo rời hoặc chuyển vị trí.
A type of seat that can be easily removed or repositioned.
Một cách sắp xếp chỗ ngồi tạm thời trên tàu hoặc xe buýt cho phép nhiều hành khách chia sẻ không gian.
A temporary seating arrangement on a train or bus allowing multiple passengers to share the space.
Một ghế được thiết kế để cho phép thay đổi hoặc điều chỉnh nhanh chóng, thường được sử dụng trong xe cộ hoặc máy móc.
A seat designed to allow for quick changes or adaptations, often used in vehicles or machinery.