Bản dịch của từ Slip seat trong tiếng Việt

Slip seat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slip seat (Noun)

slɪp sit
slɪp sit
01

Một loại ghế có thể dễ dàng được tháo rời hoặc chuyển vị trí.

A type of seat that can be easily removed or repositioned.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ghế được thiết kế để cho phép thay đổi hoặc điều chỉnh nhanh chóng, thường được sử dụng trong xe cộ hoặc máy móc.

A seat designed to allow for quick changes or adaptations, often used in vehicles or machinery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách sắp xếp chỗ ngồi tạm thời trên tàu hoặc xe buýt cho phép nhiều hành khách chia sẻ không gian.

A temporary seating arrangement on a train or bus allowing multiple passengers to share the space.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slip seat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slip seat

Không có idiom phù hợp